Báo Fortune Herald: Thương ước Mỹ-Việt lặng lẽ vượt xa lĩnh vực kinh tế, kết hợp an ninh Biển Đông và thương mại, hợp tác quân sự, chuyển giao công nghệ và sáng kiến hàng hải
Bản tin sau dịch từ bài viết tổng kết ngày 30/12/2025 của Ban biên tập Tạp chí Fortune Herald, tựa đề "When Trade Deals Turn Personal: Inside the US-Vietnam Partnership" (Khi các thỏa thuận thương mại trở nên mang tính cá nhân: Bên trong mối quan hệ đối tác Mỹ-Việt Nam).
Mọi chuyện bắt đầu bằng một bữa ăn yên bình ở khu phố cổ Hà Nội. Một nhà kinh tế học người Việt Nam đã giải thích trong bữa ăn với những tô phở nóng hổi về cách thương mại đã phát triển từ chính sách thành một nỗ lực mang tính con người. Điều mà các bảng tính và số liệu thống kê thường bỏ qua đã được thể hiện rõ trong cuộc trao đổi đó. Thương mại với Hoa Kỳ đã đóng vai trò là một bậc thang trong quá trình hiện đại hóa kinh tế của Việt Nam. Việt Nam là một ví dụ về việc xây dựng liên minh thực tế đối với Hoa Kỳ.
Căng thẳng giữa hai quốc gia đã gia tăng vào tháng 7 năm 2025. Các nhà đàm phán Việt Nam đã rất ngạc nhiên trước đề xuất áp thuế 46% đối với hàng xuất cảng của Việt Nam. Tuy nhiên, những gì diễn ra sau đó lại là sự dàn xếp có chủ đích hơn là đối đầu. Cuối cùng, cả hai bên đã đồng ý mức thuế 20%, với mức thuế bổ sung 40% áp dụng cho các sản phẩm được cho là vận chuyển qua Việt Nam để tránh các hạn chế thương mại, đặc biệt là từ Trung Quốc. Kết quả là sự điều chỉnh mục tiêu chứ không chỉ đơn thuần là một sự thỏa hiệp.
Kết quả đó là nhờ vào ngoại giao vô cùng thành công. Chính quyền Việt Nam đã sử dụng rộng rãi "ngoại giao cây tre", một phép ẩn dụ cho sự mềm dẻo nhưng không gãy đổ. Hà Nội đã duy trì sự linh hoạt trong khi vẫn giữ vững chủ quyền và chính sách tăng trưởng dài hạn trong nhiều thập kỷ, từ đó cân bằng các thế lực lớn hơn. Tư duy này đã giúp đàm phán một thỏa thuận củng cố động lực công nghiệp của Việt Nam đồng thời ngăn chặn sự gián đoạn thương mại có hại.
Tóm tắt số liệu:
- Khung thương mại (2025): Thỏa thuận thương mại song phương Mỹ-Việt Nam với mức thuế 20% đối với hầu hết hàng nhập cảng từ Việt Nam.
- Quy định về chuyển tải: Thuế 40% đối với hàng hóa được vận chuyển qua Việt Nam nhằm mục đích tránh né các quy định.
- Quan hệ đối tác chiến lược: Được nâng cấp lên Quan hệ đối tác chiến lược toàn diện vào năm 2023.
- Kết nối kinh tế: Hoa Kỳ là thị trường xuất cảng lớn nhất của Việt Nam; thương mại đạt gần 124 tỷ đô la vào năm 2023.
- Sự tương đồng về địa chính trị: Cùng quan ngại về sự quyết đoán của Trung Quốc ở Biển Đông.
- Quan hệ giữa người dân: Cộng đồng người Mỹ gốc Việt đông, trải rộng; trao đổi giáo dục và văn hóa ngày càng tăng.
Những gì đang diễn ra thực sự rất quan trọng. Năm 2023, xuất cảng của Việt Nam sang Hoa Kỳ đạt gần 124 tỷ đô la, đưa Hoa Kỳ trở thành đối tác xuất cảng quan trọng nhất của Việt Nam. Lao động Việt Nam giúp giảm chi phí cho người tiêu dùng Mỹ, trong khi nhu cầu từ Mỹ thúc đẩy các nhà máy Việt Nam. Mối quan hệ này gắn bó chặt chẽ và phát triển mạnh mẽ nhờ nhu cầu chung – không phải sự phụ thuộc, mà là sự tăng trưởng.
Cách Việt Nam xử lý vấn đề chuyển tải hàng hóa đặc biệt đáng chú ý. Mặc dù mức thuế 40% ban đầu có vẻ khắc nghiệt, nhưng nó đã buộc Việt Nam phải giải quyết các vấn đề chuyển hướng hàng hóa và đẩy nhanh sự phát triển chuỗi cung ứng nội địa. Việt Nam đã củng cố uy tín công nghiệp lâu dài của mình bằng cách giảm sự phụ thuộc vào các linh kiện từ Trung Quốc. Theo Thủ tướng Phạm Minh Chính, thỏa thuận này là một cách để “nâng cao giá trị chuỗi cung ứng” và vừa là yêu cầu vừa là cơ hội.
Sự tiến lên này đặc biệt quan trọng. Đến năm 2045, Việt Nam muốn trở thành một quốc gia có thu nhập cao. Nhưng việc áp dụng công nghệ, tăng hiệu quả và tuyển dụng nhiều lao động có kỹ năng hơn là những cách duy nhất để đạt được mục tiêu đó. Vì lý do này, các công ty Mỹ như Nvidia và Qualcomm, hiện đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng chip và dữ liệu của Việt Nam, có vai trò quan trọng vượt ra ngoài những tin tức thông thường. Chúng đại diện cho một sự hợp tác sâu sắc hơn – dựa trên năng lực chứ không phải lòng vị tha.
Điều bất ngờ là, thuế quan lại không liên quan nhiều đến một số khía cạnh cảm xúc mạnh mẽ nhất của mối quan hệ này. Việc chấm dứt tài trợ của USAID cho các chương trình làm sạch môi trường như dự án Biên Hòa đã gây ra sự lo ngại thực sự ở Hà Nội vào đầu năm 2025. Đây là biểu tượng của sự hàn gắn chung, chứ không chỉ đơn thuần là những nỗ lực dọn dẹp. Dưới áp lực, nguồn tài trợ cuối cùng đã được khôi phục. Tuy nhiên, kinh nghiệm đó đã nhắc nhở tất cả các bên rằng khi các quyết định chính sách gắn liền với lịch sử chưa được giải quyết, chúng có thể bị coi là sự phản bội cá nhân.
Gánh nặng về mặt cảm xúc đặc biệt nặng nề đối với các quan chức Việt Nam, nhiều người trong số họ có cha mẹ chịu ảnh hưởng bởi cuộc chiến tranh và hậu quả của nó. Mối quan hệ này không chỉ mang tính chuyên nghiệp mà còn mang tính gia đình đối với các đối tác Mỹ, đặc biệt là những người gốc Việt. Mỗi cái bắt tay, mỗi cuộc họp báo và mỗi cuộc điện thoại đêm khuya đều phản ánh sự phức tạp này.
Tông giọng và thái độ của liên minh đã được cải thiện đáng kể trong mười năm qua nhờ các chương trình trao đổi giáo dục và văn hóa. Sinh viên Việt Nam đóng góp hơn 1 tỷ đô la mỗi năm cho các trường đại học Mỹ. Các tình nguyện viên của Tổ chức Hòa bình Mỹ hiện đang làm việc tại các lớp học ở Việt Nam. Thông qua các dự án này, hai quốc gia xây dựng lòng tin thông qua những cuộc gặp gỡ cá nhân chứ không phải bằng những màn trình diễn hào nhoáng.
Cả hai bên đã phát triển một mối quan hệ đối tác vượt xa lĩnh vực kinh tế bằng cách kết hợp các cuộc đàm phán về an ninh và thương mại. Một lập trường chung chống lại sự đe dọa trong khu vực – đặc biệt là ở Biển Đông – được củng cố một cách tinh tế thông qua hợp tác quân sự, chuyển giao công nghệ và các sáng kiến hàng hải. Việt Nam đã quyết định hội nhập vào các hệ thống dựa trên luật lệ hiện đại, ngay cả khi không muốn đứng về phía bất kỳ siêu cường nào.
Các vấn đề được nêu ra ở Washington và Hà Nội có sự tương đồng đáng kể. Cả hai đều quan tâm đến việc bảo vệ ngành công nghiệp trong nước. Cả hai đều gặp khó khăn trong việc thích ứng với chuỗi cung ứng công nghệ đang thay đổi. Ngoài ra, cả hai đều tìm cách ngăn chặn các tầng lớp tinh hoa độc quyền lợi ích thương mại. Những vấn đề này mang tính chính trị và nhân văn sâu sắc, chứ không chỉ đơn thuần là kinh tế.
Một sự thay đổi nhỏ trong chính sách thương mại của Mỹ có thể dẫn đến giảm giờ làm, giảm lương và tăng căng thẳng cho công nhân công nghiệp Việt Nam. Tiếp cận thị trường đang mở rộng của Việt Nam có thể tạo nên sự khác biệt giữa một mùa vụ thành công và không thành công đối với các nhà sản xuất đậu nành Mỹ. Chính logistics (tổ chức sắp xếp, vận chuyển) – và ngày càng nhiều hơn là thiện chí – gắn kết những cuộc sống này lại với nhau, chứ không phải triết lý.
Liên minh Mỹ-Việt Nam đã nổi lên như một ví dụ điển hình về những gì sự kiên trì ngoại giao có thể đạt được bằng cách sử dụng lòng tin và các động lực thương mại. Ngay cả khi thuế quan không dễ chịu, chúng đã khiến cả hai bên xem xét vấn đề một cách nghiêm túc và lịch sự. Không bên nào được phép thắng trong cuộc chơi này. Vấn đề là tìm ra lợi thế trong khả năng thích ứng cũng như tồn tại trong bối cảnh biến động.
Việt Nam nổi bật với cách tiếp cận độc đáo trong quản lý quan hệ trong bối cảnh các liên minh quốc tế đang thay đổi. Một cách tiếp cận đa cực nhằm giảm bớt sự phụ thuộc quá mức được thể hiện trong các thỏa thuận với Liên Âu EU, Ấn Độ và thậm chí cả các quốc gia vùng Vịnh. Trong thời đại chuỗi cung ứng bị gián đoạn và các chính sách kinh tế theo chủ nghĩa dân tộc, chiến lược đa dạng này đang giúp Việt Nam duy trì sự vững mạnh. Kể từ khi thiết lập liên minh chiến lược được cải thiện vào năm 2023, cả hai quốc gia đã đạt được những tiến bộ khiêm tốn nhưng quan trọng hướng tới một tương lai hội nhập toàn diện hơn. Điều này bao gồm hỗ trợ tài chính cho thích ứng với biến đổi khí hậu, các sáng kiến đào tạo công nghệ và hỗ trợ của Hoa Kỳ cho nền kinh tế số của Việt Nam. Những điều này ảnh hưởng đến quỹ đạo phát triển nhưng không tạo ra những tiêu đề giật gân.
Hoa Kỳ và Việt Nam đã xây dựng một mối quan hệ đối tác dường như bền vững thông qua sự liên kết chiến lược, giao tiếp thường xuyên và các giá trị chung. Nó không phô trương. Nó không hoàn hảo. Tuy nhiên, nó vô cùng hiệu quả và khá rõ ràng trong mục tiêu tạo ra cơ hội cho cả hai bên trong một môi trường kinh tế đang thay đổi nhanh chóng.
Và có lẽ đó là lý do tại sao mối quan hệ này lại mang lại cảm giác thân thiết đến vậy. Nó vượt ra ngoài những hợp đồng và container hàng hóa. Đó là về việc cùng nhau tiến bước một cách khéo léo trong dòng chảy lịch sử, hàn gắn những vết sẹo quá khứ để xây dựng tương lai chung, và thúc đẩy sự thịnh vượng thông qua đối thoại chứ không phải quyền lực.


