Hôm nay,  

Đài Loan Thực Chất Chỉ Là Bước Đệm Để Trung Quốc Vẽ Lại Bản Đồ Quyền Lực Thế Giới

11/04/202500:00:00(Xem: 1262)

Dai Laon
D-Day từng mở đường cho Hoa Kỳ tái lập trật tự thế giới. Giờ đây, Trung Quốc đang học lại bài học đó, nhưng viết theo kịch bản của riêng mình. Và Đài Loan chỉ là chương mở đầu, không phải hồi kết. (Nguồn: U.S. Naval History and Heritage Command.)

Gần đây, nhiều hình ảnh và video lan truyền trên mạng xã hội đã khiến dư luận quốc tế kinh hoàng: hàng loạt sà lan quân sự khổng lồ của TQ – loại phương tiện chuyên dụng cho các chiến dịch đổ bộ từ đất liền ra biển – lần đầu tiên lộ diện. Ngay sau đó, vào ngày 1 tháng 4 năm 2025, Bắc Kinh tiến hành cuộc tập trận quân sự kéo dài hai ngày ở eo biển Đài Loan. Điều này càng làm dấy lên lo ngại: Liệu TQ có đang chuẩn bị một cuộc xâm lược kiểu D-Day vào Đài Loan?
 
Tuy nhiên, điều khiến Colin Flint, Giáo sư Khoa học chính trị tại Utah State University, cảm thấy thú vị là: Dù Trung Quốc hiện sở hữu một trong những lực lượng quân đội tiên tiến nhất thế giới, thì những suy đoán về chiến tranh lại được dựng lên dựa trên một công nghệ đã xuất hiện từ 80 năm trước; cụ thể là các Cảng nổi Mulberry (Mulberry Harbours), vốn đã giúp quân Đồng Minh đưa các phương tiện cơ giới lên bờ biển Normandy trong cuộc đổ bộ lịch sử ngày 6 tháng 6 năm 1944.
 
Là một chuyên gia nghiên cứu hàng đầu về lịch sử và địa lý – chính trị liên quan đến các Cảng nổi Mulberry trong Thế Chiến II, Giáo sư Flint cho rằng việc so sánh hoàn cảnh hiện tại với Chiến dịch Normandie năm 1944 có thể gây hiểu lầm rất lớn. Dù những chiếc sà lan hiện đại của TQ mang nhiều điểm tương đồng với mô hình lịch sử, thì tình hình chiến lược giữa TQ và Đài Loan ngày nay lại hoàn toàn khác biệt.
 
Khu vực Thái Bình Dương đang “nóng” lên?
 
Không thể phủ nhận, nguy cơ Bắc Kinh phát động một cuộc tấn công nhằm kiểm soát Đài Loan, hòn đảo mà Trung Quốc từ lâu tuyên bố là một phần lãnh thổ không thể tách rời của họ, đang là mối đe dọa an ninh nghiêm trọng nhất đối với các quốc gia trong khu vực Á Châu – Thái Bình Dương.
 
Dưới thời Tập Cận Bình, Bắc Kinh đã liên tục đẩy mạnh các tuyên bố cứng rắn đối với chính quyền Đài Bắc. Nhiều chuyên gia phân tích cho rằng, dù mang tính chiến lược để củng cố hình ảnh Trung Quốc trên trường quốc tế, việc gọi Đài Loan là “tỉnh phản loạn” hoặc “vùng lãnh thổ ly khai” đã thể hiện rõ ý định thống nhất lãnh thổ bằng vũ lực.
 
Về phía Hoa Kỳ, chính quyền Trump ngay từ sớm đã tỏ rõ lập trường coi Trung Quốc là mối đe dọa an ninh số một. Tuy nhiên, chính sách của Washington đối với việc bảo vệ Đài Loan vẫn chưa nhất quán và có phần mơ hồ, cũng tương tự như sự thiếu chắc chắn trong cách Trump định hình mối quan hệ với Bắc Kinh.
 
Ngoài yếu tố địa lý – chính trị, nếu Trung Quốc thực sự quyết định phát động một cuộc xâm lược Đài Loan, thì điều đó sẽ kéo theo một chiến dịch quân sự vô cùng phức tạp, một canh bạc đầy nguy cơ. Các chiến dịch đổ bộ từ biển lên đất liền vốn thường gây tổn thất nặng nề hoặc thậm chí thất bại hoàn toàn.
 
Thí dụ như chiến dịch Gallipoli trên bờ biển Thổ Nhĩ Kỳ trong Thế Chiến I: quân Úc và New Zealand đã phải rút lui sau khi hứng chịu tổn thất lớn, mà không giành được chút lợi thế lãnh thổ nào. Trong Thế Chiến II, kế hoạch “nhảy cóc” qua các đảo của Hoa Kỳ để ngăn chặn quân Nhật Bản tuy thành công về mặt chiến lược, nhưng cái giá phải trả là vô vàn mạng sống.
 
Cái khó của một chiến dịch đổ bộ không chỉ là trận giao tranh ban đầu, mà còn ở khâu hậu cần: làm sao liên tục đưa binh linh và quân nhu tiếp tế đến được tiền tuyến. Trong quá trình đó, những chiếc sà lan giữ vai trò quyết định.
 
Những cảng nổi trong Thế Chiến II
 
Trong Thế Chiến II, khi quân Đồng Minh cân nhắc mở mặt trận tấn công Đức Quốc Xã bằng đường biển, Thủ tướng Anh Winston Churchill đã tỏ ra hoài nghi với kế hoạch đổ bộ lên bờ biển Pháp. Mối lo lớn nhất của Churchill và các tướng lĩnh của ông không nằm ở khả năng chiến đấu, mà là bài toán hậu cần cực kỳ phức tạp.
 
Họ lý giải rằng, nếu mở mặt trận tại Pháp, Đức có thể sẽ giữ quyền kiểm soát tất cả các cảng chính hoặc phá hoại chúng. Điều này đồng nghĩa với việc các phương tiện quân sự như xe tăng, đại bác, lương thực, binh lính và các nhu yếu phẩm không thể nào được đưa vào đất liền từ hậu phương thông qua hệ thống các cảng.
 
Để giải quyết vấn đề đó, quân Đồng Minh đã thiết lập các cảng nổi Mulberry Harbours – hệ thống cầu tàu nổi có thể lên xuống theo thủy triều, cho phép tàu thuyền cập bến và dỡ hàng trực tiếp.
 
Hệ thống này còn được bảo vệ rất cẩn mật: vòng trong là những khối bê tông khổng lồ được kéo từ Anh sang để tạo thành phần móng, còn vòng ngoài là các con tàu cũ bị cố ý đánh chìm để tạo thành lớp đê chắn sóng. Mulberry Harbours là một công trình vừa mang tính sáng tạo kỹ thuật cao, vừa là biểu tượng cho tinh thần ứng biến linh hoạt trong điều kiện chiến tranh.
 
Ngày nay, hình ảnh những sà lan Trung Quốc cho thấy công nghệ đã được hiện đại hóa vượt bậc, nhưng nguyên lý bảo đảm khâu hậu cần trong chiến dịch đổ bộ thì vẫn giống như xưa.
 
Nhưng có một điểm khác biệt rất quan trọng: trong Thế Chiến II, chiến dịch Normandy là một cuộc đổ bộ từ đảo (Anh) vào lục địa (Pháp), còn nếu Trung Quốc tấn công Đài Loan, thì đó sẽ là từ lục địa vào đảo.
 
Cuộc chơi của các cường quốc theo kiểu Trung Quốc
 
Dù Cảng nổi Mulberry là một thành tựu kỹ thuật rất sáng tạo, nhưng đó cũng chỉ là một mắt xích trong chuỗi chiến lược lâu dài, bắt đầu bằng Chiến dịch Bolero (Operation Bolero): Anh thành căn cứ hậu cần khổng lồ, nơi tập trung lực lượng và thiết bị quân sự của Hoa Kỳ.
 
Cuộc đổ bộ D-Day chỉ là bước cuối cùng trong quá trình triển khai sức mạnh quân sự từ vùng duyên hải đến vùng viễn dương. Hoa Kỳ đã kiểm soát được vùng duyên hải ở Caribbean, Đại Tây Dương và Thái Bình Dương trước khi hành quân vào Âu Châu.
 
Còn với Trung Quốc, chiến lược này lại diễn ra theo trình tự ngược lại. Dù các sà lan sẽ rất hữu dụng trong một cuộc tấn công qua eo biển Đài Loan, nhưng Bắc Kinh xem hòn đảo này là trọng điểm trong vùng duyên hải, và họ muốn bảo vệ vùng biển này khỏi các thế lực bên ngoài.
 
Xét từ góc nhìn của Trung Quốc, sự hiện diện liên tục của quân đội Mỹ dọc theo vùng duyên hải nước mình kể từ sau Thế Chiến II là biểu hiện rõ rệt của chiến lược bao vây dài hạn. Với các căn cứ tại Okinawa, Guam và Phi Luật Tân, Washington tạo thành một “chuỗi phong tỏa” có thể ‘trói chân’ Bắc Kinh. Nhưng nếu kiểm soát được Đài Loan, họ sẽ có thể phá vỡ mắt xích trong chuỗi bao vây ấy.
 
Song song đó, Trung Quốc cũng không ngần ngại mở rộng ảnh hưởng ra toàn cầu. Họ đã xây dựng lực lượng hải quân viễn dương, thiết lập căn cứ quân sự ở Djibouti, và thúc đẩy Sáng kiến Nhất Đới – Nhất Lộ (Belt and Road Initiative, BRI) để trở thành một thế lực kinh tế – chính trị vươn cánh tay dài ra khắp các đại dương: Ấn Độ Dương, Thái Bình Dương, Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương.
 
Sà lan đổ bộ có thể chỉ là bước đầu trong chiến lược mở rộng sang vùng viễn dương của TQ – trái ngược với Hoa Kỳ thời Thế Chiến, vốn chỉ tung ra Cảng nổi Mulberry sau khi đã nắm chắc các vùng biển xung quanh như Caribbean, Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
 
Dấu hiệu của cục diện mới
 
Việc phân tích kỹ thuật và gợi lại lịch sử từ các Cảng nổi Mulberry là một cách hiệu quả để đánh giá các sà lan đổ bộ mới của Trung Quốc, và giúp ta hình dung rõ hơn về quy mô chiến lược của địa lý – chính trị hiện đại. Cũng như trong Thế Chiến II, căng thẳng giữa Trung Quốc và Đài Loan ngày nay không chỉ đơn thuần là một xung đột khu vực, mà là một phần trong tiến trình các cường quốc tìm cách khẳng định vị thế trên toàn cầu, và chiến trường lần này là eo biển Đài Loan. Nói cách khác, điểm tương đồng lớn nhất với Cảng nổi Mulberry không nằm ở phương diện kỹ thuật, mà ở vai trò lịch sử của nó trong việc định hình lại trật tự địa lý – chính trị.
 
Và nếu sự hồi sinh của công nghệ đổ bộ là điềm báo cho một cuộc xung đột sắp tới, thì điều trớ trêu nhất là Trung Quốc sẽ học hỏi và vận dụng chính công nghệ từng giúp Đồng Minh giành chiến thắng ở Âu Châu để khẳng định vị thế tại Tây Thái Bình Dương. Trong khi đó, chính quyền Trump lại đang nghi ngờ giá trị chiến lược của các căn cứ Hoa Kỳ tại châu lục này, vốn được xây dựng bằng các Cảng nổi Mulberry cùng biết bao máu xương quân nhân từ hơn 80 năm trước.

VB biên dịch
Nguồn: “Chinese barges and Taiwan Strait drills are about global power projection − not just a potential invasion” được đăng trên trang TheConversation.com.
 

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Làn sóng tranh luận dữ dội đang diễn ra xoay quanh câu hỏi: liệu những gì đang xảy ra tại Gaza kể từ tháng 10 năm 2023 có phải là hành vi diệt chủng hay không? Vấn đề này đã được đưa ra trước Tòa Án Quốc Tế (International Court of Justice, ICJ), Nam Phi đệ đơn kiện Israel, cáo buộc quốc gia này đã phạm tội diệt chủng. Phiên tòa bắt đầu từ tháng 12 năm 2023, nhưng đến nay ICJ vẫn chưa đưa ra phán quyết cuối cùng.
Ngày 27/5 vừa qua, trên mạng xã hội, nhiều người đã đăng lời chúc mừng sinh nhật gửi tới tù nhân Phạm Đoan Trang. Trước đó vài tuần, một tù nhân nổi tiếng khác là Trịnh Bá Phương đã bị khởi tố thêm tội danh "tuyên truyền chống Nhà nước" khi đang ở tù. Những dòng tin này nhắc nhở rằng tự do, dân chủ, nhân quyền vẫn còn là những vấn đề nhức nhối tại Việt Nam, 50 năm sau khi cuộc chiến kết thúc.
Sáng thứ Bẩy ngày 24 tháng 5 vừa qua, trong buổi lễ tốt nghiệp tại vận động trường Michie của Học Viện Quân Sự Hoa Kỳ ở West Point, khi chuẩn tướng Rogelio Garcia, chỉ huy trưởng Học Viện, tuyên bố giải tán khóa 2025, hàng ngàn chiếc mũ képi trắng được các học viên của khóa tung lên trời. Tiếng reo hò tở mở từ các tân thiếu úy đang đứng dưới sân cỏ và thân nhân của họ trên khán đài tạo nên một quang cảnh với âm thanh vừa đẹp mắt, vừa tưng bừng, vừa cảm động.
Đoàn Viết Hoạt sanh năm 1942 tại Nam định. Năm 1954 theo gia đình di cư vào Nam. Năm 1965 tốt nghiệp Đại học Sư phạm Sàigòn ban Anh Văn. Năm 1966 lập gia đình với chị Trần Thị Thức, một nữ sinh viên trong phong trào sinh viên Saigon lúc bấy giờ. Năm 1967 ĐVHoạt du học Hoa Kỳ về môn Tổ Chức và Quản Trị Đại Học tại Đại học Florida State (FSU), Tallahassee, Florida. Năm 1971, đậu Ph.D. về Giáo Dục. Sau đó, Đoàn Viết Hoạt trở về nước giữ chức vụ Phụ tá Viện trưởng tại Viện Đại học Vạn Hạnh cho đến 30 tháng Tư, 1975.
Một cuộc triển lãm mới tại thành phố Philadelphia soi chiếu hành trình tiến hoá của sức khoẻ dinh dưỡng tại Hoa Kỳ qua một lăng kính độc đáo: căng-tin học đường. Mang tựa đề “Giờ Ăn Trưa: Lịch Sử Khoa Học Trên Khay Thức Ăn Học Đường,” cuộc triển lãm miễn phí tại Viện Lịch sử Khoa học Philadelphia trưng bày các bích chương, tài liệu, dụng cụ khoa học, sách dinh dưỡng và ảnh chụp để thuật lại câu chuyện về các bữa ăn tại trường học ở Mỹ.
Năm Tổng Thống Hoa Kỳ liên tiếp, thuộc cả hai chính đảng Dân Chủ và Cộng Hòa, đã nhất quyết giúp nhân dân Miền Nam bảo vệ “tiền đồn của Thế Giới Tự Do.” Hành động mạnh mẽ nhất là ‘tự động’ mang nửa triệu quân vào để chiến đấu - mặc dù Chính phủ VNCH không yêu cầu. Rồi xây cất đường xá, xa lộ Biên Hòa, hải cảng Đà Nẵng, Cam Ranh, Chu Lai, Sàigòn, và mấy chục phi trường lớn nhỏ, với những kho xưởng như Long Bình, Quy Nhơn, Phú Bài, tốn phí bao nhiêu nhân mạng, bao nhiêu tiền của để xây dựng một “tiền đồn của thế giới tự do”, ngăn chận Trung Cộng ở phía Nam
Nửa thế kỷ trước, nước Mỹ đã không tôn trọng lời cam kết giúp VNCH chiến đấu tới cùng trước làn sóng xâm lăng của Cộng Sản Thế Giới. Nhiều người, cả Việt lẫn Mỹ, cũng như dư luận thế giới, đã gọi đây là một sự phản bội đáng xấu hổ. Nhưng có học giả Mỹ đã khẳng định: “Sự phản bội của nước Mỹ đối với Nam Việt Nam là một trong những điều thông minh nhất mà nước tôi đã từng làm”.
Ngày 28 tháng 4 năm nay vừa tròn 80 năm kể từ khi nhà độc tài Ý Benito Mussolini bị xử tử tại một ngôi làng ở Ý vào cuối Thế Chiến II năm 1945. Chỉ một ngày sau đó, thi thể của ông ta bị bêu rếu và lăng nhục công khai ở Milan. Dưới bóng tội ác ghê rợn của Adolf Hitler, khi nhắc đến chủ nghĩa phát xít, nhiều người thường nghĩ ngay đến những ký ức về Đức Quốc xã. Thế nhưng, cần nhớ rằng Benito Mussolini mới chính là kẻ mở đường. Biệt danh Il Duce (xin tạm dịch là Lãnh tụ) của Mussolini chính là nguồn cảm hứng cho Hitler.
Các cuộc thăm dò cho thấy mức độ ủng hộ Trump của cử tri đang ở mức thấp kỷ lục đối với một nhà lãnh đạo sau ba tháng đầu của nhiệm kỳ. Đa số phản đối chính sách thuế quan và cắt giảm lực lượng nhân sự liên bang của ông.
Hành động công kích đầy bất ngờ của Tổng thống Trump nhắm vào nền giáo dục đại học đã vô tình đánh thức tinh thần phản kháng của Harvard cùng hơn 100 trường đại học trên khắp 40 tiểu bang. Sự kiện này cũng để lại một bài học đáng suy ngẫm: nhượng bộ và đầu hàng trước những áp lực ngang ngược, vô lý không phải là cách tồn tại bền vững cho bất kỳ tổ chức nào. Sự việc khởi đầu với lá thư ngày 11 tháng 4 từ chính quyền Trump, trong đó đưa ra hàng loạt yêu cầu đối với Đại học Harvard. Ngay lập tức trường Harvard từ chối, vậy là chính phủ thẳng tay đóng băng khoản ngân sách tài trợ trị giá 2.3 tỷ MK. Ngoài ra, Trump còn dọa tước bỏ quy chế miễn thuế của trường. Hành động này bị nhiều người xem là sự lạm quyền nhằm chi phối một cơ sở giáo dục tư thục, và đã vô tình khơi dậy làn sóng ủng hộ quyền tự chủ của các đại học trên khắp Hoa Kỳ.
NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.