Hôm nay,  

Từ Nam Phi Đến Haiti: Lịch Sử 200 Năm Của Luận Điệu “Nạn Nhân Da Trắng”

27/06/202500:00:00(Xem: 1711)

Haiti

Chuyến bay chở những người Nam Phi da trắng đến Mỹ xin tị nạn đã làm dấy lên tranh cãi gay gắt. Tuy nhiên, đằng sau câu chuyện này là một luận điệu chính trị có lịch sử kéo dài hơn hai thế kỷ, bắt nguồn từ nỗi sợ của các chủ nô Mỹ đối với cuộc cách mạng khai sinh ra quốc gia da đen độc lập đầu tiên trên thế giới: Haiti. (Nguồn: Chụp lại từ YouTube)

Tháng 5 vừa qua, một chuyến bay từ Johannesburg, Nam Phi đã đáp xuống phi trường Quốc tế Dulles, Hoa Kỳ. Trên phi cơ là khoảng 50 công dân Nam Phi da trắng thuộc cộng đồng Afrikaner. Những người này cho biết sinh kế của họ đang bị đe dọa nghiêm trọng do xã hội ngày càng “kỳ thị người da trắng.
 
Cách mô tả tình hình Nam Phi như vậy ngay lập tức nhận được sự hưởng ứng mạnh mẽ từ các nhà bình luận cánh hữu có ảnh hưởng ở Mỹ như Tucker Carlson, Charlie Kirk, và Stephen Miller.
 
Kể từ nhiệm kỳ đầu tiên của Trump, các vị này đã liên tục tô vẽ một bức tranh về Nam Phi. Những nỗ lực sửa sai cho thời kỳ Apartheid, theo lời Miller, là “một dạng đàn áp sắc tộc.” Các vị lập luận rằng chính màu da trắng của người Afrikaner đã khiến họ dễ bị đối xử bất công, có cơ nguy bị tịch thu đất đai và trở thành nạn nhân của các vụ tấn công bạo lực.
 
Đáp lại, chính quyền Trump đã dành một ngoại lệ hiếm hoi cho nhóm người Afrikaner: cấp quy chế tị nạn cho họ (trong khi các đơn xin tị nạn từ các khu vực khác phần lớn đều bị từ chối). Để biện minh, Trump đã trích dẫn những tường trình vô căn cứ về các cuộc tấn công sắc tộc, thậm chí còn tuyên bố với báo giới rằng “đó là nạn diệt chủng.” Cũng với lập luận đó, ông tìm cách gây áp lực với Tổng thống Nam Phi Cyril Ramaphosa trong buổi gặp tại Tòa Bạch Ốc gần đây. Nhờ vậy, người Afrikaner da trắng đang được ưu ái cho nhập tịch Hoa Kỳ theo “đường tắt.”
 
Việc khắc họa một chính quyền do người da đen lãnh đạo như một mối đe dọa đến sự tồn vong không phải là chuyện mới. Trong những năm 1790, giới chủ nô Mỹ đã dùng Haiti như một “thí dụ tiêu biểu” về sự hỗn loạn mà họ cho là hậu quả rành rành của việc trao quyền cho người da đen – rằng tự do của người da đen đồng nghĩa với sự diệt vong của người da trắng.
 
Những lời lẽ đầy định kiến mang mục đích rõ ràng: biến Haiti thành biểu tượng cảnh báo cảnh báo người Mỹ da trắng về viễn cảnh của một xã hội đa sắc tộc. Những hình ảnh về Nam Phi ngày nay được xây dựng theo logic tương tự. Và chính sách tị nạn của Hoa Kỳ, từ xưa đến nay, đã cho thấy rõ quan niệm này.
 
Trước khi tuyên bố độc lập vào  ngày 1 tháng 1 năm 1804, Haiti được biết đến với cái tên Saint Domingue, một thuộc địa của Pháp nằm ở phía tây đảo Hispaniola, từng tạo ra khối tài sản kếch xù cho mẫu quốc nhờ bóc lột tàn bạo nô lệ Phi Châu. Cuộc Cách mạng Haiti kéo dài 14 năm, là một chuỗi sự kiện rung chuyển thế giới, khai sinh ra quốc gia độc lập thứ hai ở Tây Bán cầu, với một hiến pháp triệt để: bãi bỏ hoàn toàn chế độ nô lệ, định nghĩa mọi công dân đều là người “Da đen,” chia sẻ đất đai, và bất kỳ nô lệ nào bỏ trốn đặt chân lên đất Haiti đều ngay lập tức được tự do.
 
Đối với các chủ nô Mỹ, sự ra đời của Haiti là một cơn ác mộng. Họ nhìn những người thực dân Pháp da trắng ở đây bằng một “lòng cảm thông sâu sắc.” Trong thư gửi Đại Hội Đồng thuộc địa vào tháng 9 năm 1791, Thống đốc Nam Carolina từng viết: “Tình cảnh giữa các tiểu bang miền Nam của chúng tôi và Saint-Domingue rất giống nhau, đặc biệt là về việc sử dụng đông đảo nô lệ. Chúng tôi không khỏi cảm thấy bất an cho số phận của quý vị.
 
Vào tháng 6 năm 1793, hàng ngàn người Pháp da trắng trốn khỏi Haiti đã được chào đón nồng nhiệt ở Mỹ, nhận sự giúp đỡ từ mọi cấp: các tổ chức dân sự, chính quyền tiểu bang và cả Quốc hội. Ngược lại, những người Haiti da màu bị mô tả như những “hình tượng khủng bố.” Cụm từ “những tên Pháp da đen” (French negroes) len lỏi vào tâm trí người dân miền Nam như một cơn ác mộng dai dẳng. Các bang miền Nam vội vã ban hành luật cấm người da đen tị nạn, và không chút do dự, buộc những người đã đến phải lập tức rời đi.
 
Mọi cuộc nổi dậy của nô lệ ở Hoa Kỳ, từ Gabriel ở Virginia năm 1800 đến Denmark Vesey ở Nam Carolina năm 1822, đều bị nghi ngờ gắn liền với giới lãnh đạo Haiti.
 
Thực chất, “nỗi kinh hoàng ở St. Domingo” là một công cụ để giải quyết các vấn đề bên trong nước Mỹ. Gieo rắc nỗi sợ về một “thế giới đảo ngược” – nơi người da đen được tự do và người da trắng bị giết chóc – giới chủ nô đã củng cố hình ảnh Hoa Kỳ là quốc gia của người da trắng. Luận điệu này trở thành công cụ để phản bác các phong trào bãi nô và dập tắt mọi lý tưởng bình đẳng, vốn bị xem là hiểm họa cho hệ thống quyền lực của người da trắng lúc bấy giờ.
 
Sức sống của luận điệu này vô cùng dai dẳng. Năm 1859, gần 70 năm sau cách mạng Haiti, một nhà văn ủng hộ chế độ nô lệ đã không ngần ngại gán cho nhà hoạt động bãi nô John Brown cái mác “nỗ lực lặp lại cuộc cách mạng da đen ở St. Domingo năm 1791, nhưng trên quy mô rộng lớn hơn.
 
Bốn năm sau, vào năm 1863, một bức tranh biếm họa của phe ủng hộ Liên minh Miền Nam vẽ cảnh Tổng thống Abraham Lincoln đang viết bản Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ (Emancipation Proclamation): dưới chân ông đạp lên cuốn Hiến pháp Hoa Kỳ, trên bàn là bức tượng con quỷ, còn phía sau là bức tranh về cảnh tượng đẫm máu ở Haiti. Họ vẽ ra một Haiti mà ở đó người da đen làm chủ vận mệnh, còn người da trắng thì bị tiêu diệt, mang theo thông điệp rằng: giữ nguyên một nước Mỹ da trắng với chế độ nô lệ mới là điều “hiển nhiên.”
 
Tuy nhiên, đâu phải người Mỹ nào cũng đồng tình. Có những tiếng nói khác đã nhìn về Saint-Domingue với sự tôn trọng: một biểu tượng cho lòng can đảm, cho công lý sắc tộc. Cùng với làn sóng Cách mạng Pháp, cuộc đấu tranh ở Haiti đã thắp lên niềm tin rằng một làn sóng dân chủ toàn cầu, dựa trên giá trị nhân quyền, có thể dập tắt mọi thế lực áp bức.
 
Thực tế là, ở Hoa Kỳ, cuộc chiến giành độc lập đã khép lại không lâu trước đó. Độc lập thì có rồi, nhưng cách tổ chức đất nước, lý tưởng, bản sắc dân tộc… thì vẫn chưa ổn định. Người dân, bất kể là da trắng hay da đen, vẫn đang tranh luận xem: Nước Mỹ mới này có nên có nô lệ hay không? Có thật sự là đất nước của tự do và bình đẳng không? Và những gì người Mỹ da trắng thể hiện trước tình hình ở Saint-Domingue đã mở lối cho những suy nghĩ về một tương lai không còn chế độ nô lệ trên lãnh thổ Hoa Kỳ.
 
Năm 1973, những người tị nạn da trắng từ Haiti đặt chân đến Philadelphia. Họ được cưu mang, nhưng không được phép sở hữu nô lệ. Sang thế kỷ 19, đối với người Mỹ da màu, Haiti trở thành một “biểu tượng của niềm hy vọng,” khơi dậy niềm tự hào và thúc đẩy hành động. Giống như cách mà những người bênh vực chế độ nô lệ từng lấy Haiti ra làm lý lẽ phản đối, thì ở chiều ngược lại, Haiti được sử dụng như một lý lẽ tích cực trong cuộc đấu tranh vì dân quyền, công bằng sắc tộc và các quyền cơ bản tại Hoa Kỳ.
 
Ngày nay, quyết định của chính quyền Trump đối với người Afrikaner dường như đang tái hiện lại kịch bản cũ. Nó hoàn toàn đi ngược lại Đạo luật Tị nạn 1980 của Hoa Kỳ, yêu cầu người tị nạn phải chứng minh được họ có nỗi sợ bị đàn áp thực sự, chứ không chỉ là cảm giác mơ hồ.
 
Chính sách này mang đậm dấu ấn của Trump: nó bắt nguồn từ cái nhìn phiến diện về tình hình ở Nam Phi, đến cách biện minh bằng những lời lẽ khoa trương và sự áp đặt, và cuối cùng là nhằm phục vụ lợi ích cá nhân. Về cốt lõi, nó nhằm củng cố thông điệp chính trị của Trump về sự nguy hiểm của các sáng kiến bình đẳng chủng tộc. Theo góc nhìn này, những người Afrikaner chính là “những sứ giả da trắng” theo đúng nghĩa đen: đại diện cho hình ảnh nạn nhân của trào lưu cấp tiến. Hoàn cảnh của họ khớp một cách hoàn hảo với các cuộc tấn công của Trump vào các trường đại học và cơ quan chính phủ, vốn bị ông cáo buộc là “chứa chấp, dung dưỡng chủ nghĩa bài Do Thái và các sáng kiến DEI.
 
Với tất cả những hành động và lập luận đó, chính quyền Trump không đơn giản là chỉ thay đổi chính sách nhập cư, mà còn đang công khai tuyên bố lập trường của mình: nước Mỹ như trong mong muốn của Trump không phải là một quốc gia đa sắc tộc, mà là đất nước dành riêng cho chủ nghĩa da trắng.

Cung Đô biên dịch
Nguồn: “From South Africa to Haiti: The History of White Refugee Narratives” được đăng trên trang Time.com.
 

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Thuế quan — thứ từng vắng bóng trên mặt báo suốt nhiều thập niên — nay trở lại trung tâm chính sách kinh tế Hoa Kỳ, trong lúc Tối Cao Pháp Viện đang xét tính hợp hiến của các mức thuế toàn cầu do Tổng thống Donald Trump ban hành. Bài viết dưới đây, theo phân tích của Kent Jones, giáo sư kinh tế danh dự Đại học Babson, đăng trên The Conversation ngày 11 tháng 12 năm 2025, nhằm giải thích cặn kẽ thuế quan là gì, ai thực sự gánh chịu, và vì sao vấn đề này đang tác động trực tiếp đến túi tiền và tương lai kinh tế nước Mỹ. Thuế quan, nói gọn, là thuế đánh lên hàng hóa nhập cảng. Khi một công ty Hoa Kỳ nhập hàng từ nước ngoài, Cơ quan Hải quan và Biên phòng Hoa Kỳ sẽ gửi hóa đơn thuế; doanh nghiệp phải nộp đủ thì hàng mới được thông quan. Trên giấy tờ, người trả thuế là nhà nhập cảng. Nhưng trên thực tế, phần lớn chi phí ấy được chuyển thẳng sang người tiêu dùng qua giá bán cao hơn — từ thực phẩm, xe cộ cho đến quà tặng cuối năm.
Vào những ngày cuối tháng Tám của năm 2025, tôi cùng hai đồng nghiệp đã quyết định từ bỏ chức vụ tại Cơ Quan Kiểm Soát và Phòng Bệnh (CDC). Chúng tôi ra đi vì không thể tiếp tục im lặng khi chứng kiến tính liêm chính khoa học ngày một xói mòn, còn cơ sở hạ tầng y tế công cộng của quốc gia cứ dần rệu rã dưới sự lãnh đạo của Robert F. Kennedy Jr., Bộ trưởng Bộ Y tế và Nhân sinh (HHS). Khi đó, chúng tôi đã khẩn thiết kêu gọi Quốc Hội, các tổ chức chuyên ngành và các bên liên quan trong lĩnh vực y tế công cộng hãy can thiệp trước khi xảy ra những thiệt hại không thể cứu vãn. Tôi rời đi với niềm tin mọi thứ rồi sẽ được chấn chỉnh.
Khi nhìn bản đồ thế giới và duyệt xét lịch sử hình thành, chúng ta nhận thấy có rất nhiều điểm tương đồng giữa Canada và Úc Đại Lợi.
Người Việt miền Nam từng trải qua một bài học cay đắng: sau 1975, những lời nói về “thống nhất” và “hàn gắn” không bao giờ đi cùng sự nhìn nhận. Không một lời chính thức nào nhắc đến các trại cải tạo, những cuộc tước đoạt, hay những đời sống bị đảo lộn dưới tay những người nhân danh chiến thắng. Không có sự thật, hòa giải chỉ là chiếc khẩu hiệu rỗng. Câu chuyện nước Mỹ hôm nay, khi chính quyền muốn làm mờ các chứng tích về chế độ nô lệ, cho thấy một điều quen thuộc: không quốc gia nào trưởng thành bằng cách giấu đi phần tối. Sự thật không tự biến mất chỉ vì người ta muốn quên.
Hai mươi năm trước, Thống đốc Jeb Bush ký đạo luật “stand your ground” (đứng vững tại chỗ), được giới ủng hộ xem là một biện pháp chống tội phạm dựa trên “lý lẽ thường tình”. Lời hứa khi ấy: bảo vệ người dân tuân thủ pháp luật khi họ dùng vũ lực để tự vệ. Sau vụ George Zimmerman được tha trong cái chết của Trayvon Martin, đồng bảo trợ dự luật, dân biểu Dennis Baxley, vẫn bảo rằng “trao quyền” cho người dân sẽ giúp chặn bạo lực.
“Di sản, còn có thể mang hình thức phi vật thể của lối nghĩ, lối sống, lối hành động, mà con người miền Nam khi xưa đã được trau dồi, hun đúc qua tinh thần của thể chế, của một nền dân chủ hiến định. Chính con người, chính cộng đồng xã hội mới là trung tâm và cũng là cội nguồn lẫn mục đích của mọi bản hiến pháp.” – Hải Sa, “Ngót 60 năm từ một khế ước nhân quyền dang dở,” trang 56 Cùng với tin tạp chí Luật Khoa vừa được đề cử giải thưởng Tự Do Báo Chí năm 2025 của Tổ chức Phóng viên Không Biên giới, ban chủ trương trong một thư tới độc giả vào cuối tháng 10 đồng thời thông báo việc phát hành ấn bản đặc biệt với chủ đề “70 Năm Việt Nam Cộng Hòa – Chân Dung & Di Sản” gồm 86 trang, với 14 bài vẽ lại hành trình từ ra đời tới bị bức tử của nền dân chủ duy nhất của Việt Nam và di sản của thể chế yểu mệnh này để lại. Bài này nhằm điểm qua nội dung của ấn bản đặc biệt này, và sẽ chú trọng vào một bài đã gợi nơi người viết một suy tư sâu sắc.
Một nhóm sử gia, thủ thư và tình nguyện viên đang gấp rút chạy đua với thời gian – và với chính quyền Trump – để giữ lại những mảnh ký ức của nước Mỹ.Từ hình ảnh người nô lệ bị đánh đập, các trại giam người Mỹ gốc Nhật trong Thế Chiến II, đến những bảng chỉ dẫn về biến đổi khí hậu ở công viên quốc gia, tất cả đều có thể sớm biến mất khỏi tầm mắt công chúng. Trong vài tháng gần đây, hơn một ngàn sáu trăm người – giáo sư, sinh viên, nhà khoa học, thủ thư – đã âm thầm chụp lại từng góc trưng bày, từng bảng giải thích, để lập ra một kho lưu trữ riêng tư. Họ gọi đó là “bản ghi của công dân” – một bộ sưu tập độc lập nhằm bảo tồn những gì đang tồn tại, trước khi bị xoá bỏ bởi lệnh mới của chính quyền.
Hai trăm mười một năm trước, mùa hè năm 1814, quân Anh kéo vào Washington. Trước khi phóng hỏa Bạch Ốc, họ ngồi xuống dùng bữa tại bàn tiệc đã dọn sẵn cho Tổng thống James Madison. Khi bữa ăn kết thúc, lính Anh đốt màn, đốt giường, và tòa nhà bốc cháy suốt đêm. Sáng hôm sau, cơn mưa lớn chỉ còn rửa trôi phần tro tàn của nơi từng là biểu tượng cho nền cộng hòa non trẻ. Tuần này, phần Cánh Đông của Bạch Ốc bị phá sập. Không phải bởi ngoại bang, mà bởi chính quyền tại vị. Và lần này, không ai được báo trước. Người Mỹ chỉ biết chuyện qua những bức ảnh máy xúc cày nát nền nhà, cùng lời xác nhận ngắn ngủi từ các viên chức trong chính phủ.
Hai trăm năm rưỡi sau ngày dựng cờ độc lập, nước Mỹ vẫn chưa thoát khỏi chiếc bóng của bạo lực. Mỗi khi một viên đạn nổ, người ta lại nói: “Đây không phải là nước Mỹ.” Nhưng chính câu nói ấy lại là cách người Mỹ tránh nhìn thẳng vào chính mình. Bài viết của giáo sư Maurizio Valsania (Đại học Torino), đăng trên The Conversation ngày 12 tháng 9, 2025, nhắc lại lịch sử mà nhiều người muốn quên: từ nhựa đường và lông gà đến súng ngắn buổi bình minh — một mạch dài nối liền hai thế kỷ, nơi tự do và bạo lực chảy cùng dòng máu.
Một cuộc thăm dò dư luận của AP-NORC thực hiện vào tháng 9 & 10 cho thấy hầu hết dân Mỹ coi việc chính phủ đóng cửa hiện tại là một vấn đề nghiêm trọng và đổ lỗi cho cả hai Đảng Cộng Hòa, Đảng Dân Chủ và cả Tổng Thống Trump với những tỷ lệ gần như ngang nhau. Cuộc thăm dò cũng cho thấy người Mỹ lo lắng về kinh tế, lạm phát và bảo đảm việc làm. Họ đang giảm những chi tiêu không thiết yếu như quần áo và nhiên liệu. Đa số cho rằng nền kinh tế yếu kém. Chi phí thực phẩm, nhà ở và chăm sóc sức khỏe được coi là những nguồn chính gây khó khăn tài chính.


Kính chào quý vị,

Tôi là Derek Trần, dân biểu đại diện Địa Hạt 45, và thật là một vinh dự lớn lao khi được đứng nơi đây hôm nay, giữa những tiếng nói, những câu chuyện, và những tâm hồn đã góp phần tạo nên diện mạo văn học của cộng đồng người Mỹ gốc Việt trong suốt một phần tư thế kỷ qua.
Hai mươi lăm năm! Một cột mốc bạc! Một cột mốc không chỉ đánh dấu thời gian trôi qua, mà còn ghi nhận sức bền bỉ của một giấc mơ. Hôm nay, chúng ta kỷ niệm 25 năm Giải Viết Về Nước Mỹ của nhật báo Việt Báo.

Khi những người sáng lập giải thưởng này lần đầu tiên ngồi lại bàn thảo, họ đã hiểu một điều rất căn bản rằng: Kinh nghiệm tỵ nạn, hành trình nhập cư, những phức tạp, gian nan, và sự thành công mỹ mãn trong hành trình trở thành người Mỹ gốc Việt – tất cả cần được ghi lại. Một hành trình ý nghĩa không những cần nhân chứng, mà cần cả những người viết để ghi nhận và bảo tồn. Họ không chỉ tạo ra một cuộc thi; họ đã và đang xây dựng một kho lưu trữ. Họ thắp lên một ngọn hải đăng cho thế hệ sau để chuyển hóa tổn thương thành chứng tích, sự im lặng thành lời ca, và cuộc sống lưu vong thành sự hội nhập.

Trong những ngày đầu ấy, văn học Hoa Kỳ thường chưa phản ánh đầy đủ sự phong phú và đa dạng về kinh nghiệm của chúng ta. Giải thưởng Viết Về Nước Mỹ thực sự đã lấp đầy khoảng trống đó bằng sự ghi nhận và khích lệ vô số tác giả, những người đã cầm bút và cùng viết nên một thông điệp mạnh mẽ: “Chúng ta đang hiện diện nơi đây. Trải nghiệm của chúng ta là quan trọng. Và nước Mỹ của chúng ta là thế đó.”


Suốt 25 năm qua, giải thưởng này không chỉ vinh danh tài năng mà dựng nên một cộng đồng và tạo thành một truyền thống.
Những cây bút được tôn vinh hôm nay không chỉ mô tả nước Mỹ; họ định nghĩa nó. Họ mở rộng giới hạn của nước Mỹ, làm phong phú văn hóa của nước Mỹ, và khắc sâu tâm hồn của nước Mỹ. Qua đôi mắt họ, chúng ta nhìn thấy một nước Mỹ tinh tế hơn, nhân ái hơn, và sau cùng, chân thật hơn.

Xin được nhắn gửi đến các tác giả góp mặt từ bao thế hệ để chia sẻ tấm chân tình trên các bài viết, chúng tôi trân trọng cảm ơn sự can đảm của quý vị. Can đảm không chỉ là vượt qua biến cố của lịch sử; can đảm còn là việc ngồi trước trang giấy trắng, đối diện với chính mình, lục lọi ký ức đau thương sâu đậm, và gửi tặng trải nghiệm đó đến tha nhân. Quý vị là những người gìn giữ ký ức tập thể và là những người dẫn đường cho tương lai văn hóa Việt tại Hoa Kỳ.

Với Việt Báo: Xin trân trọng cảm ơn tầm nhìn, tâm huyết, và sự duy trì bền bỉ giải thưởng này suốt một phần tư thế kỷ.
Khi hướng đến 25 năm tới, chúng ta hãy tiếp tục khích lệ thế hệ kế tiếp—những blogger, thi sĩ, tiểu thuyết gia, nhà phê bình, nhà văn trẻ—để họ tìm thấy tiếng nói của chính mình và kể lại sự thật của họ, dù đó là thử thách hay niềm vui. Bởi văn chương không phải là một thứ xa xỉ; đó là sự cần thiết. Đó là cách chúng ta chữa lành, cách chúng ta ghi nhớ, và là cách chúng ta tìm thấy nơi chốn của mình một cách trọn vẹn.

Xin cảm ơn quý vị.

NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.