Khi ngày kỷ niệm 250 năm Tuyên Dương Độc Lập đang đến gần, Hoa Kỳ đứng trước một câu hỏi quan trọng: Liệu một trong những giá trị cốt lõi nhất của bản Tuyên Dương – rằng chính phủ phải hoạt động minh bạch, có trách nhiệm trước nhân dân và tuân thủ pháp luật – có còn được giữ vững?
Trước khi bản Tuyên Dương Độc Lập ra đời, các nhà lập quốc đã lên án việc chính quyền Vua George III chà đạp nhân quyền của các thuộc địa. Không chỉ vậy, họ còn đưa nguyên tắc bảo vệ vào Hiến pháp sau này, thông qua khái niệm gọi là “quyền được xét xử công bằng” (due process).
Vậy họ muốn gửi gắm điều gì vào khái niệm “due process”? Đây không còn là câu hỏi lý thuyết cho các học giả. Cách hiểu và áp dụng thủ tục pháp lý đúng đắn đã trở thành vấn đề gây tranh cãi dữ dội, nhất là khi nói đến các chính sách trục xuất di dân của chính quyền Trump.
Vài tháng trở lại đây, Tối Cao Pháp Viện (TCPV) Hoa Kỳ đã thụ lý một loạt vụ kiện liên quan đến chuyện trục xuất di dân, đặc biệt tập trung vào “quyền được xét xử công bằng” trong Hiến pháp.
Tháng 4 năm 2025, trong vụ kiện Trump v. J.G.G., tòa án đã cho thấy rất rõ là không được tùy tiện trục xuất ai đó mà không thông qua một quy trình xét xử công bằng. Thế nhưng, không lâu sau đó, trong vụ Bộ Nội An v. D.V.D., cũng chính TCPV lại không cho phép một tòa án cấp dưới can thiệp để bảo vệ một nhóm người đang đứng trước nguy cơ bị trục xuất về Nam Sudan – nơi họ có thể bị tra tấn hay sát hại.
Chính sự mâu thuẫn giữa hai phán quyết này khiến dư luận bối rối: liệu quyền được xét xử công bằng có thực sự được bảo đảm trong mọi trường hợp? Và nếu có, thì khi nào? Bằng cách nào? Và với tiêu chuẩn nào?
Khởi nguồn từ Anh quốc
Câu chuyện về “quyền được xét xử công bằng” ở Mỹ thật ra bắt đầu từ nước Anh thời Trung Cổ. Trải qua nhiều thế kỷ, nguyên tắc này được TCPV phát triển thành một trụ cột trong hệ thống pháp luật hiện đại. Khi nhìn lại chặng đường ấy, chúng ta không chỉ hiểu sâu hơn về khái niệm này mà còn thấy rõ lý do khiến các phán quyết gần đây của tòa gây tranh cãi.
Mọi chuyện bắt đầu vào thế kỷ 13 với Đại Hiến Chương (Magna Carta), một văn kiện lịch sử mà Vua John buộc phải ký với giới quý tộc đang nổi dậy. Văn kiện này đánh dấu lần đầu tiên quyền lực hoàng gia bị ràng buộc bởi pháp luật.
Một trong những điều khoản quan trọng nhất viết rằng: “Không ai có thể bắt, giam giữ, cướp đất đai, tước đoạt tự do hay những quyền lợi vốn có của thường dân vô tội; cũng không ai có thể tùy tiện kết án công dân tự do nếu chưa qua xét xử công bằng đúng theo luật pháp quốc gia.”
Magna Carta chính là điểm khởi đầu cho hành trình luật pháp vượt lên trên quyền lực của nhà vua – là viên gạch đầu tiên cho nền pháp trị ở Anh.
Hơn một thế kỷ sau, Quốc Hội Anh ban hành đạo luật năm 1354, quy định rằng: “Bất kỳ ai, dù giàu hay nghèo, cao quý hay bình dân, cũng không thể bị đuổi ra khỏi nhà, bị bắt giam, bị truất quyền thừa kế hay bị xử tử, nếu chưa qua xét xử theo đúng quy trình pháp lý.”
Các nguyên tắc này tiếp tục phát triển trong luật pháp Anh, và về sau đã khơi nguồn cảm hứng cho tinh thần cách mạng tại các thuộc địa Mỹ.
Đến tháng 1 năm 1776, Thomas Paine xuất bản tập sách Common Sense (Lẽ Thông Thường), cổ vũ và củng cố tinh thần đấu tranh của người dân thuộc địa trước cuộc chiến độc lập. Tác phẩm này đã chuyển hướng mục tiêu của người dân: từ chỗ mong cầu nhà vua đối xử tốt hơn sang quyết tâm xây dựng một quốc gia độc lập thật sự, thượng tôn pháp luật.
Paine viết: “Nếu còn tin và chấp nhận chế độ quân chủ, thì ở Mỹ, PHÁP LUẬT CHÍNH LÀ VUA. Trong chế độ độc tài, vua là luật; còn ở đất nước tự do, luật là vua, thế thôi.”
Định hình và hoàn thiện tại Hoa Kỳ
Sau khi giành được độc lập, nhiều tiểu bang đã đưa các nguyên tắc tương tự vào hiến pháp của mình để bảo vệ người dân khỏi sự lạm quyền của chính phủ. Thí dụ, trong Tuyên Dương Nhân Quyền (Declaration of Rights) của bang Virginia năm 1776, có quy định rằng chính quyền phải tuân thủ “luật pháp của quốc gia” (the law of the land).
Tuy nhiên, phải đến năm 1791, khi Luật Nhân Quyền (Bill of Rights, 10 tu chính án đầu tiên) được thông qua, nguyên tắc này mới chính thức ràng buộc chính quyền liên bang: không được tước đoạt sinh mạng, tự do hoặc tài sản của bất kỳ ai mà không tuân theo quy định xét xử công bằng. Sau Nội Chiến, Tu Chính Án Thứ 14 đã mở rộng sự bảo vệ này, áp dụng cho toàn bộ hệ thống chính quyền ở cả cấp bang và cấp liên bang.
Vậy, thế nào là xét xử công bằng, và thủ tục tố tụng hợp pháp bao gồm những gì? Câu trả lời rõ ràng nhất nằm trong phán quyết của TCPV năm 1970, vụ Goldberg v. Kelly. Trong vụ kiện này, nguyên đơn là một nhóm những đang hưởng an sinh xã hội; họ khởi kiện vì bị cắt trợ cấp mà không hề được thông báo hay tham gia phiên tranh biện, xét xử nào.
Trong vụ kiện này, tòa án phán quyết rằng khi chính phủ muốn tước đi quyền lợi sống còn của ai đó, quy trình phải đảm bảo ba yếu tố cốt lõi:
1: Người đó phải được thông báo rõ ràng về các cáo buộc và lý do họ bị cáo buộc như vậy;
2: Người đó phải được trao cơ hội để tự bào chữa và phản biện lại các cáo buộc;
3: Sự việc phải được phân xử bởi một bên xét xử vô tư, không thiên vị.
Sáu năm sau, vào năm 1976, TCPV tiếp tục làm rõ rằng thủ tục pháp lý không phải lúc nào cũng áp dụng một cách máy móc mà cần điều chỉnh tùy theo hoàn cảnh. Ba yếu tố cần cân nhắc là: mức độ quan trọng của quyền lợi bị ảnh hưởng, cơ nguy sai sót từ phía chính phủ, và liệu việc thực hiện thủ tục đó có hợp lý hay gây thêm gánh nặng không cần thiết cho xã hội.
Chẳng hạn, khi tính mạng của ai đó bị đe dọa, thì các quy trình pháp lý cần phải được thực hiện kỹ lưỡng và nghiêm túc hơn. Nhưng dù là sinh mạng, mái ấm, tự do hay bất cứ điều gì bị đe dọa, thì điều cốt yếu vẫn là: người đó cần được báo trước một cách rõ ràng, có cơ hội trình bày ý kiến của mình, và quan trọng hơn hết, phải được xét xử công bằng, khách quan, không thiên vị.
Bởi lẽ, như TCPV đã từng khẳng định trong vụ kiện Mullane v. Central Hanover Bank & Trust Co. năm 1950: “Xét xử mà chỉ làm cho có thì không phải là xét xử công bằng.”
Cung Đô biên dịch
Nguồn: “Due process: What it means in US law and its implications for migrant rights” được đăng trên trang TheConversation.com.
Gửi ý kiến của bạn



