Hôm nay,  

Quyền Được Xét Xử Công Bằng: Hiểu Đúng Luật Và Nhìn Lại Cách Áp Dụng Lên Di Dân

15/08/202500:00:00(Xem: 899)
 
quyen luc
“Quyền được xét xử công bằng” là niềm tin cốt lõi của nền dân chủ Hoa Kỳ từ thuở lập quốc. Nhưng liệu niềm tin ấy có còn nguyên vẹn khi di dân đang bị dồn ép, đẩy về nơi họ có thể thiệt mạng? (Nguồn: pixabay.com)

Khi ngày kỷ niệm 250 năm Tuyên Dương Độc Lập đang đến gần, Hoa Kỳ đứng trước một câu hỏi quan trọng: Liệu một trong những giá trị cốt lõi nhất của bản Tuyên Dương – rằng chính phủ phải hoạt động minh bạch, có trách nhiệm trước nhân dân và tuân thủ pháp luật – có còn được giữ vững?
 
Trước khi bản Tuyên Dương Độc Lập ra đời, các nhà lập quốc đã lên án việc chính quyền Vua George III chà đạp nhân quyền của các thuộc địa. Không chỉ vậy, họ còn đưa nguyên tắc bảo vệ vào Hiến pháp sau này, thông qua khái niệm gọi là “quyền được xét xử công bằng” (due process).
 
Vậy họ muốn gửi gắm điều gì vào khái niệm “due process”? Đây không còn là câu hỏi lý thuyết cho các học giả. Cách hiểu và áp dụng thủ tục pháp lý đúng đắn đã trở thành vấn đề gây tranh cãi dữ dội, nhất là khi nói đến các chính sách trục xuất di dân của chính quyền Trump.
 
Vài tháng trở lại đây, Tối Cao Pháp Viện (TCPV) Hoa Kỳ đã thụ lý một loạt vụ kiện liên quan đến chuyện trục xuất di dân, đặc biệt tập trung vào “quyền được xét xử công bằng” trong Hiến pháp.
 
Tháng 4 năm 2025, trong vụ kiện Trump v. J.G.G., tòa án đã cho thấy rất rõ là không được tùy tiện trục xuất ai đó mà không thông qua một quy trình xét xử công bằng. Thế nhưng, không lâu sau đó, trong vụ Bộ Nội An v. D.V.D., cũng chính TCPV lại không cho phép một tòa án cấp dưới can thiệp để bảo vệ một nhóm người đang đứng trước nguy cơ bị trục xuất về Nam Sudan – nơi họ có thể bị tra tấn hay sát hại.
 
Chính sự mâu thuẫn giữa hai phán quyết này khiến dư luận bối rối: liệu quyền được xét xử công bằng có thực sự được bảo đảm trong mọi trường hợp? Và nếu có, thì khi nào? Bằng cách nào? Và với tiêu chuẩn nào?
 
Khởi nguồn từ Anh quốc
 
Câu chuyện về “quyền được xét xử công bằng” ở Mỹ thật ra bắt đầu từ nước Anh thời Trung Cổ. Trải qua nhiều thế kỷ, nguyên tắc này được TCPV phát triển thành một trụ cột trong hệ thống pháp luật hiện đại. Khi nhìn lại chặng đường ấy, chúng ta không chỉ hiểu sâu hơn về khái niệm này mà còn thấy rõ lý do khiến các phán quyết gần đây của tòa gây tranh cãi.
 
Mọi chuyện bắt đầu vào thế kỷ 13 với Đại Hiến Chương (Magna Carta), một văn kiện lịch sử mà Vua John buộc phải ký với giới quý tộc đang nổi dậy. Văn kiện này đánh dấu lần đầu tiên quyền lực hoàng gia bị ràng buộc bởi pháp luật.
 
Một trong những điều khoản quan trọng nhất viết rằng: “Không ai có thể bắt, giam giữ, cướp đất đai, tước đoạt tự do hay những quyền lợi vốn có của thường dân vô tội; cũng không ai có thể tùy tiện kết án công dân tự do nếu chưa qua xét xử công bằng đúng theo luật pháp quốc gia.
 
Magna Carta chính là điểm khởi đầu cho hành trình luật pháp vượt lên trên quyền lực của nhà vua – là viên gạch đầu tiên cho nền pháp trị ở Anh.
 
Hơn một thế kỷ sau, Quốc Hội Anh ban hành đạo luật năm 1354, quy định rằng: “Bất kỳ ai, dù giàu hay nghèo, cao quý hay bình dân, cũng không thể bị đuổi ra khỏi nhà, bị bắt giam, bị truất quyền thừa kế hay bị xử tử, nếu chưa qua xét xử theo đúng quy trình pháp lý.
 
Các nguyên tắc này tiếp tục phát triển trong luật pháp Anh, và về sau đã khơi nguồn cảm hứng cho tinh thần cách mạng tại các thuộc địa Mỹ.
 
Đến tháng 1 năm 1776, Thomas Paine xuất bản tập sách Common Sense (Lẽ Thông Thường), cổ vũ và củng cố tinh thần đấu tranh của người dân thuộc địa trước cuộc chiến độc lập. Tác phẩm này đã chuyển hướng mục tiêu của người dân: từ chỗ mong cầu nhà vua đối xử tốt hơn sang quyết tâm xây dựng một quốc gia độc lập thật sự, thượng tôn pháp luật.
 
Paine viết: “Nếu còn tin và chấp nhận chế độ quân chủ, thì ở Mỹ, PHÁP LUẬT CHÍNH LÀ VUA. Trong chế độ độc tài, vua là luật; còn ở đất nước tự do, luật là vua, thế thôi.
 
Định hình và hoàn thiện tại Hoa Kỳ
 
Sau khi giành được độc lập, nhiều tiểu bang đã đưa các nguyên tắc tương tự vào hiến pháp của mình để bảo vệ người dân khỏi sự lạm quyền của chính phủ. Thí dụ, trong Tuyên Dương Nhân Quyền (Declaration of Rights) của bang Virginia năm 1776, có quy định rằng chính quyền phải tuân thủ “luật pháp của quốc gia” (the law of the land).
 
Tuy nhiên, phải đến năm 1791, khi Luật Nhân Quyền (Bill of Rights, 10 tu chính án đầu tiên) được thông qua, nguyên tắc này mới chính thức ràng buộc chính quyền liên bang: không được tước đoạt sinh mạng, tự do hoặc tài sản của bất kỳ ai mà không tuân theo quy định xét xử công bằng. Sau Nội Chiến, Tu Chính Án Thứ 14 đã mở rộng sự bảo vệ này, áp dụng cho toàn bộ hệ thống chính quyền ở cả cấp bang và cấp liên bang.
 
Vậy, thế nào là xét xử công bằng, và thủ tục tố tụng hợp pháp bao gồm những gì? Câu trả lời rõ ràng nhất nằm trong phán quyết của TCPV năm 1970, vụ Goldberg v. Kelly. Trong vụ kiện này, nguyên đơn là một nhóm những đang hưởng an sinh xã hội; họ khởi kiện vì bị cắt trợ cấp mà không hề được thông báo hay tham gia phiên tranh biện, xét xử nào.
 
Trong vụ kiện này, tòa án phán quyết rằng khi chính phủ muốn tước đi quyền lợi sống còn của ai đó, quy trình phải đảm bảo ba yếu tố cốt lõi:
1: Người đó phải được thông báo rõ ràng về các cáo buộc và lý do họ bị cáo buộc như vậy;
2: Người đó phải được trao cơ hội để tự bào chữa và phản biện lại các cáo buộc;
3: Sự việc phải được phân xử bởi một bên xét xử vô tư, không thiên vị.
 
Sáu năm sau, vào năm 1976, TCPV tiếp tục làm rõ rằng thủ tục pháp lý không phải lúc nào cũng áp dụng một cách máy móc mà cần điều chỉnh tùy theo hoàn cảnh. Ba yếu tố cần cân nhắc là: mức độ quan trọng của quyền lợi bị ảnh hưởng, cơ nguy sai sót từ phía chính phủ, và liệu việc thực hiện thủ tục đó có hợp lý hay gây thêm gánh nặng không cần thiết cho xã hội.
 
Chẳng hạn, khi tính mạng của ai đó bị đe dọa, thì các quy trình pháp lý cần phải được thực hiện kỹ lưỡng và nghiêm túc hơn. Nhưng dù là sinh mạng, mái ấm, tự do hay bất cứ điều gì bị đe dọa, thì điều cốt yếu vẫn là: người đó cần được báo trước một cách rõ ràng, có cơ hội trình bày ý kiến của mình, và quan trọng hơn hết, phải được xét xử công bằng, khách quan, không thiên vị.
 
Bởi lẽ, như TCPV đã từng khẳng định trong vụ kiện Mullane v. Central Hanover Bank & Trust Co. năm 1950: “Xét xử mà chỉ làm cho có thì không phải là xét xử công bằng.

Cung Đô biên dịch
Nguồn: “Due process: What it means in US law and its implications for migrant rights” được đăng trên trang TheConversation.com.

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Thuế quan — thứ từng vắng bóng trên mặt báo suốt nhiều thập niên — nay trở lại trung tâm chính sách kinh tế Hoa Kỳ, trong lúc Tối Cao Pháp Viện đang xét tính hợp hiến của các mức thuế toàn cầu do Tổng thống Donald Trump ban hành. Bài viết dưới đây, theo phân tích của Kent Jones, giáo sư kinh tế danh dự Đại học Babson, đăng trên The Conversation ngày 11 tháng 12 năm 2025, nhằm giải thích cặn kẽ thuế quan là gì, ai thực sự gánh chịu, và vì sao vấn đề này đang tác động trực tiếp đến túi tiền và tương lai kinh tế nước Mỹ. Thuế quan, nói gọn, là thuế đánh lên hàng hóa nhập cảng. Khi một công ty Hoa Kỳ nhập hàng từ nước ngoài, Cơ quan Hải quan và Biên phòng Hoa Kỳ sẽ gửi hóa đơn thuế; doanh nghiệp phải nộp đủ thì hàng mới được thông quan. Trên giấy tờ, người trả thuế là nhà nhập cảng. Nhưng trên thực tế, phần lớn chi phí ấy được chuyển thẳng sang người tiêu dùng qua giá bán cao hơn — từ thực phẩm, xe cộ cho đến quà tặng cuối năm.
Vào những ngày cuối tháng Tám của năm 2025, tôi cùng hai đồng nghiệp đã quyết định từ bỏ chức vụ tại Cơ Quan Kiểm Soát và Phòng Bệnh (CDC). Chúng tôi ra đi vì không thể tiếp tục im lặng khi chứng kiến tính liêm chính khoa học ngày một xói mòn, còn cơ sở hạ tầng y tế công cộng của quốc gia cứ dần rệu rã dưới sự lãnh đạo của Robert F. Kennedy Jr., Bộ trưởng Bộ Y tế và Nhân sinh (HHS). Khi đó, chúng tôi đã khẩn thiết kêu gọi Quốc Hội, các tổ chức chuyên ngành và các bên liên quan trong lĩnh vực y tế công cộng hãy can thiệp trước khi xảy ra những thiệt hại không thể cứu vãn. Tôi rời đi với niềm tin mọi thứ rồi sẽ được chấn chỉnh.
Khi nhìn bản đồ thế giới và duyệt xét lịch sử hình thành, chúng ta nhận thấy có rất nhiều điểm tương đồng giữa Canada và Úc Đại Lợi.
Người Việt miền Nam từng trải qua một bài học cay đắng: sau 1975, những lời nói về “thống nhất” và “hàn gắn” không bao giờ đi cùng sự nhìn nhận. Không một lời chính thức nào nhắc đến các trại cải tạo, những cuộc tước đoạt, hay những đời sống bị đảo lộn dưới tay những người nhân danh chiến thắng. Không có sự thật, hòa giải chỉ là chiếc khẩu hiệu rỗng. Câu chuyện nước Mỹ hôm nay, khi chính quyền muốn làm mờ các chứng tích về chế độ nô lệ, cho thấy một điều quen thuộc: không quốc gia nào trưởng thành bằng cách giấu đi phần tối. Sự thật không tự biến mất chỉ vì người ta muốn quên.
Hai mươi năm trước, Thống đốc Jeb Bush ký đạo luật “stand your ground” (đứng vững tại chỗ), được giới ủng hộ xem là một biện pháp chống tội phạm dựa trên “lý lẽ thường tình”. Lời hứa khi ấy: bảo vệ người dân tuân thủ pháp luật khi họ dùng vũ lực để tự vệ. Sau vụ George Zimmerman được tha trong cái chết của Trayvon Martin, đồng bảo trợ dự luật, dân biểu Dennis Baxley, vẫn bảo rằng “trao quyền” cho người dân sẽ giúp chặn bạo lực.
“Di sản, còn có thể mang hình thức phi vật thể của lối nghĩ, lối sống, lối hành động, mà con người miền Nam khi xưa đã được trau dồi, hun đúc qua tinh thần của thể chế, của một nền dân chủ hiến định. Chính con người, chính cộng đồng xã hội mới là trung tâm và cũng là cội nguồn lẫn mục đích của mọi bản hiến pháp.” – Hải Sa, “Ngót 60 năm từ một khế ước nhân quyền dang dở,” trang 56 Cùng với tin tạp chí Luật Khoa vừa được đề cử giải thưởng Tự Do Báo Chí năm 2025 của Tổ chức Phóng viên Không Biên giới, ban chủ trương trong một thư tới độc giả vào cuối tháng 10 đồng thời thông báo việc phát hành ấn bản đặc biệt với chủ đề “70 Năm Việt Nam Cộng Hòa – Chân Dung & Di Sản” gồm 86 trang, với 14 bài vẽ lại hành trình từ ra đời tới bị bức tử của nền dân chủ duy nhất của Việt Nam và di sản của thể chế yểu mệnh này để lại. Bài này nhằm điểm qua nội dung của ấn bản đặc biệt này, và sẽ chú trọng vào một bài đã gợi nơi người viết một suy tư sâu sắc.
Một nhóm sử gia, thủ thư và tình nguyện viên đang gấp rút chạy đua với thời gian – và với chính quyền Trump – để giữ lại những mảnh ký ức của nước Mỹ.Từ hình ảnh người nô lệ bị đánh đập, các trại giam người Mỹ gốc Nhật trong Thế Chiến II, đến những bảng chỉ dẫn về biến đổi khí hậu ở công viên quốc gia, tất cả đều có thể sớm biến mất khỏi tầm mắt công chúng. Trong vài tháng gần đây, hơn một ngàn sáu trăm người – giáo sư, sinh viên, nhà khoa học, thủ thư – đã âm thầm chụp lại từng góc trưng bày, từng bảng giải thích, để lập ra một kho lưu trữ riêng tư. Họ gọi đó là “bản ghi của công dân” – một bộ sưu tập độc lập nhằm bảo tồn những gì đang tồn tại, trước khi bị xoá bỏ bởi lệnh mới của chính quyền.
Hai trăm mười một năm trước, mùa hè năm 1814, quân Anh kéo vào Washington. Trước khi phóng hỏa Bạch Ốc, họ ngồi xuống dùng bữa tại bàn tiệc đã dọn sẵn cho Tổng thống James Madison. Khi bữa ăn kết thúc, lính Anh đốt màn, đốt giường, và tòa nhà bốc cháy suốt đêm. Sáng hôm sau, cơn mưa lớn chỉ còn rửa trôi phần tro tàn của nơi từng là biểu tượng cho nền cộng hòa non trẻ. Tuần này, phần Cánh Đông của Bạch Ốc bị phá sập. Không phải bởi ngoại bang, mà bởi chính quyền tại vị. Và lần này, không ai được báo trước. Người Mỹ chỉ biết chuyện qua những bức ảnh máy xúc cày nát nền nhà, cùng lời xác nhận ngắn ngủi từ các viên chức trong chính phủ.
Hai trăm năm rưỡi sau ngày dựng cờ độc lập, nước Mỹ vẫn chưa thoát khỏi chiếc bóng của bạo lực. Mỗi khi một viên đạn nổ, người ta lại nói: “Đây không phải là nước Mỹ.” Nhưng chính câu nói ấy lại là cách người Mỹ tránh nhìn thẳng vào chính mình. Bài viết của giáo sư Maurizio Valsania (Đại học Torino), đăng trên The Conversation ngày 12 tháng 9, 2025, nhắc lại lịch sử mà nhiều người muốn quên: từ nhựa đường và lông gà đến súng ngắn buổi bình minh — một mạch dài nối liền hai thế kỷ, nơi tự do và bạo lực chảy cùng dòng máu.
Một cuộc thăm dò dư luận của AP-NORC thực hiện vào tháng 9 & 10 cho thấy hầu hết dân Mỹ coi việc chính phủ đóng cửa hiện tại là một vấn đề nghiêm trọng và đổ lỗi cho cả hai Đảng Cộng Hòa, Đảng Dân Chủ và cả Tổng Thống Trump với những tỷ lệ gần như ngang nhau. Cuộc thăm dò cũng cho thấy người Mỹ lo lắng về kinh tế, lạm phát và bảo đảm việc làm. Họ đang giảm những chi tiêu không thiết yếu như quần áo và nhiên liệu. Đa số cho rằng nền kinh tế yếu kém. Chi phí thực phẩm, nhà ở và chăm sóc sức khỏe được coi là những nguồn chính gây khó khăn tài chính.


Kính chào quý vị,

Tôi là Derek Trần, dân biểu đại diện Địa Hạt 45, và thật là một vinh dự lớn lao khi được đứng nơi đây hôm nay, giữa những tiếng nói, những câu chuyện, và những tâm hồn đã góp phần tạo nên diện mạo văn học của cộng đồng người Mỹ gốc Việt trong suốt một phần tư thế kỷ qua.
Hai mươi lăm năm! Một cột mốc bạc! Một cột mốc không chỉ đánh dấu thời gian trôi qua, mà còn ghi nhận sức bền bỉ của một giấc mơ. Hôm nay, chúng ta kỷ niệm 25 năm Giải Viết Về Nước Mỹ của nhật báo Việt Báo.

Khi những người sáng lập giải thưởng này lần đầu tiên ngồi lại bàn thảo, họ đã hiểu một điều rất căn bản rằng: Kinh nghiệm tỵ nạn, hành trình nhập cư, những phức tạp, gian nan, và sự thành công mỹ mãn trong hành trình trở thành người Mỹ gốc Việt – tất cả cần được ghi lại. Một hành trình ý nghĩa không những cần nhân chứng, mà cần cả những người viết để ghi nhận và bảo tồn. Họ không chỉ tạo ra một cuộc thi; họ đã và đang xây dựng một kho lưu trữ. Họ thắp lên một ngọn hải đăng cho thế hệ sau để chuyển hóa tổn thương thành chứng tích, sự im lặng thành lời ca, và cuộc sống lưu vong thành sự hội nhập.

Trong những ngày đầu ấy, văn học Hoa Kỳ thường chưa phản ánh đầy đủ sự phong phú và đa dạng về kinh nghiệm của chúng ta. Giải thưởng Viết Về Nước Mỹ thực sự đã lấp đầy khoảng trống đó bằng sự ghi nhận và khích lệ vô số tác giả, những người đã cầm bút và cùng viết nên một thông điệp mạnh mẽ: “Chúng ta đang hiện diện nơi đây. Trải nghiệm của chúng ta là quan trọng. Và nước Mỹ của chúng ta là thế đó.”


Suốt 25 năm qua, giải thưởng này không chỉ vinh danh tài năng mà dựng nên một cộng đồng và tạo thành một truyền thống.
Những cây bút được tôn vinh hôm nay không chỉ mô tả nước Mỹ; họ định nghĩa nó. Họ mở rộng giới hạn của nước Mỹ, làm phong phú văn hóa của nước Mỹ, và khắc sâu tâm hồn của nước Mỹ. Qua đôi mắt họ, chúng ta nhìn thấy một nước Mỹ tinh tế hơn, nhân ái hơn, và sau cùng, chân thật hơn.

Xin được nhắn gửi đến các tác giả góp mặt từ bao thế hệ để chia sẻ tấm chân tình trên các bài viết, chúng tôi trân trọng cảm ơn sự can đảm của quý vị. Can đảm không chỉ là vượt qua biến cố của lịch sử; can đảm còn là việc ngồi trước trang giấy trắng, đối diện với chính mình, lục lọi ký ức đau thương sâu đậm, và gửi tặng trải nghiệm đó đến tha nhân. Quý vị là những người gìn giữ ký ức tập thể và là những người dẫn đường cho tương lai văn hóa Việt tại Hoa Kỳ.

Với Việt Báo: Xin trân trọng cảm ơn tầm nhìn, tâm huyết, và sự duy trì bền bỉ giải thưởng này suốt một phần tư thế kỷ.
Khi hướng đến 25 năm tới, chúng ta hãy tiếp tục khích lệ thế hệ kế tiếp—những blogger, thi sĩ, tiểu thuyết gia, nhà phê bình, nhà văn trẻ—để họ tìm thấy tiếng nói của chính mình và kể lại sự thật của họ, dù đó là thử thách hay niềm vui. Bởi văn chương không phải là một thứ xa xỉ; đó là sự cần thiết. Đó là cách chúng ta chữa lành, cách chúng ta ghi nhớ, và là cách chúng ta tìm thấy nơi chốn của mình một cách trọn vẹn.

Xin cảm ơn quý vị.

NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.