Hôm nay,  

Những Chuyến Công Du Của Các Nguyên Thủ Nói Lên Điều Gì Về Tình Hình Thế Giới?

9/19/202500:00:00(View: 884)

cong du
Những chuyến công du của các nguyên thủ có thể chỉ ra tình hình cán cân quyền lực toàn cầu, mức độ ảnh hưởng và ưu tiên chiến lược của từng quốc gia. (Nguồn: pixabay.com)

Từ khi trở lại Tòa Bạch Ốc, Tổng thống Donald Trump đã thực hiện hàng loạt chuyến công du quốc tế. Đằng sau những chuyến đi đó là các thỏa thuận trị giá hàng tỷ MK, những buổi đón tiếp hoàng gia trang trọng, xa hoa, hay “nỗ lực tìm kiếm hòa bình” giữa khủng hoảng và xung đột.
 
Trong khi Trump công du đến các quốc gia khác, Tòa Bạch Ốc cũng liên tục mở cửa đón tiếp các lãnh đạo từ khắp thế giới. Từ Tổng thống El Salvador Nayib Bukele (thăm Washington vào tháng 4) đến Quốc vương Jordan Abdullah II (đến Hoa Kỳ vào tháng 2), và gần đây nhất là hội nghị thượng đỉnh giữa Trump và Putin diễn ra tại Alaska.
 
Mỗi một chuyến công du không chỉ là một sự kiện ngoại giao đơn giản. Đó là cả một câu chuyện phức tạp về quyền lực, ưu tiên chiến lược và những thay đổi âm thầm của cục diện toàn cầu. Lần đầu tiên, một công trình nghiên cứu quy mô lớn đã giúp phân tích những câu chuyện này.
 
Các nhà nghiên cứu tại Viện Pardee Institute for International Futures (Đại học Denver) đã dày công xây dựng một bộ dữ liệu tên là Country and Organization Leader Travel (COLT). Thống kê tỉ mỉ hơn 100,000 chuyến công du của các lãnh đạo cấp cao từ hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trong suốt 35 năm (từ 1990 đến 2024), COLT đã vẽ nên một bức tranh toàn cảnh về hoạt động ngoại giao cấp cao, từ đó cho phép chúng ta nhìn thấu những khuynh hướng định hình thế giới.
 
Thế giới đã đổi thay sâu sắc trong vài thập niên gần đây. Một trong những chuyến công du đầu tiên trong COLT là chuyến thăm Cộng Hòa Dân Chủ Đức (Đông Đức) vào ngày 2 tháng 1 năm 1990 của cựu Thủ tướng Tiệp Khắc Marian Calfa (cả hai quốc gia ấy hiện nay đều không còn tồn tại). Ngược lại, một trong những chuyến công du gần đây là chuyến thăm Azerbaijan vào tháng 11 năm 2024 của Tổng thống Montenegro. Hai quốc gia này mới được độc lập vào năm 1991 (Azerbaijan) và năm 2006 (Montenegro).
 
Bộ dữ liệu này đã đem lại cho nhiều bài học lớn về thế giới mà chúng ta đang sống.
 
Bức tranh địa lý chính trị qua dấu chân nguyên thủ: ai gặp ai, gặp ở đâu
 
Chuyến đi của các lãnh đạo quốc gia có thể hé lộ rất nhiều điều, từ những ưu tiên đối ngoại đến việc họ đang quan tâm điều gì, và họ xem trọng ai. Chẳng hạn, rất nhiều nhà lãnh đạo tìm mọi cách để có mặt tại Tòa Bạch Ốc ở Hoa Kỳ, trong khi chỉ số ít chọn đến thăm Dinh Tổng thống Nam Hàn.
 
Một trong những cách hữu hiệu để đánh giá sức mạnh hoặc vị thế của một quốc gia là xem sự chênh lệch giữa số chuyến công du của lãnh đạo nước đó và số lần quốc gia ấy đón tiếp nguyên thủ nước ngoài. Thí dụ như Hoa Kỳ, từ năm 1990 tới nay, các Tổng thống Hoa Kỳ đã ra nước ngoài hơn 500 lần. Nhưng cũng trong thời gian đó, có tới hơn 6,000 nhà lãnh đạo nước ngoài công du đến Mỹ. Những chuyến thăm này có thể là các dịp có sự kiện lớn như kỳ họp Đại Hội Đồng Liên Hiệp Quốc (ở New York) hay các buổi quốc yến, nhưng cũng có khi là những cuộc gặp ít được truyền thông chú ý đến vì họ không gặp được Tổng thống.
 
Điều quan trọng là, việc Tổng thống lựa chọn gặp ai và gặp lúc nào cũng chính là dấu hiệu về những vấn đề quốc tế đang được đặt lên hàng đầu (chẳng hạn như cuộc chiến Ukraine, và những quốc gia, nhà lãnh đạo nào đang quan trọng đối với Hoa Kỳ).
 
Để hiểu rõ hơn về cục diện quyền lực trên thế giới, ta có thể nhìn vào sự khác biệt khá lớn trong số lượng chuyến công du giữa Hoa Kỳ và Canada. Trong năm 2024, Hoa Kỳ đón tiếp tới 260 lượt lãnh đạo quốc gia khác đến thăm, còn Tổng thống Joe Biden chỉ có 7 chuyến công du nước ngoài. Khoảng cách giữa hai con số này cho thấy vị thế và sức hút mạnh mẽ của Hoa Kỳ trên trường ngoại giao quốc tế. Trong khi đó, Canada cân bằng hơn nhiều. Cũng trong năm 2024, Thủ tướng Canada Justin Trudeau đã có 13 chuyến công du và chỉ đón tiếp 12 nguyên thủ khác.
 
Từ những dấu hiệu này, có thể thấy sự khác biệt giữa “nhà ngói” và “nhà tranh.” Thí dụ, từ năm 1990 đến 2024, tổng thống Somalia ra nước ngoài 334 lần, trong khi các lãnh đạo nước khác chỉ thăm nước này 40 lần (tức Tổng thống của Somalia phải đi công du nhiều gấp tám lần so với số lần đất nước họ tiếp đón nguyên thủ quốc gia khác). Trong cùng thời gian, Kenya (nước láng giềng của Somalia) lại khá cân bằng: 501 chuyến công du và 557 chuyến thăm.
 
Thế giới trong guồng quay mới: Lãnh đạo ngày càng bận rộn
 
Các nguyên thủ quốc gia ngày nay đi lại nhiều hơn bao giờ hết. Vào thập niên 1990, trung bình mỗi năm chỉ có khoảng 1,508 chuyến công du nước ngoài của các nguyên thủ và lãnh đạo cấp cao. Nhưng từ năm 2010 đến nay, con số bình quân đã tăng lên tới gần 2,734 chuyến mỗi năm.
 
Không chỉ số lượng thay đổi, mà tình hình đại diện trong khu vực cũng có nhiều thay đổi. Các nhà lãnh đạo đến từ Phi Châu đang góp mặt nhiều hơn trong các chuyến công du quốc tế. Từ 1990 đến 1994, họ chỉ chiếm khoảng 20% tổng số chuyến công du toàn cầu, nhưng đến giai đoạn năm 2020–2024, tỷ số này đã tăng lên 30%. Điều này cho thấy Phi Châu đang hội nhập kinh tế mạnh mẽ hơn, và quan hệ hợp tác ở khu vực cũng tăng lên, đặc biệt thông qua Liên minh Phi Châu (African Union).
 
Trái lại, tỷ số chuyến công du của các lãnh đạo Mỹ Latinh đã giảm từ khoảng 15% (1990–1994) xuống còn 10% kể từ đại dịch COVID-19 (2020). Thực tế, họ cũng đã đi công du nhiều hơn so với trước, nhưng vẫn ít hơn so với lãnh đạo các khu vực khác.
 
Tình hình tại Á Châu cũng tương tự. Các lãnh đạo Á Châu có tỷ lệ công du quốc tế giảm từ khoảng 25% trong giai đoạn năm 1990–1994 xuống còn hơn 17% trong giai đoạn 2020–2024. Khuynh hướng này dường như trái ngược với những lời đồn đại về “thế kỷ Á Châu.” Cho nên, nếu xét riêng về hoạt động công du cấp cao, sự trỗi dậy của Á Châu có thể chỉ chủ yếu là nói riêng về TQ. Từ năm 1990 đến 2000, TQ đón 78 chuyến thăm cấp nguyên thủ; từ 2010 đến 2020, con số đó tăng lên 133 (và có thể còn cao hơn nếu không bị ảnh hưởng bởi đại dịch).
 
Ngoại giao trong khu vực
 
Một điểm đáng chú ý là phần lớn các lãnh đạo hiện nay có khuynh hướng “đi loanh quanh trong khu vực.” Các lãnh đạo thường ưu tiên thăm các nước láng giềng hoặc trong cùng khu vực, trong cùng Phi Châu, Âu Châu…và tương tự như vậy ở các khu vực khác.
 
Hiện tượng này hoàn toàn phù hợp với tình hình thế giới hậu Chiến tranh Lạnh. Dù không phải lúc nào cũng xuất hiện trên trang nhất của truyền thông quốc tế, những hoạt động ngoại giao khu vực này lại là nơi diễn ra các cuộc đàm phán quan trọng về thương mại, đầu tư và giải quyết các vấn đề chung. Chẳng hạn như Hội nghị thượng đỉnh CARICOM của các quốc gia vùng Caribe vào tháng 2/2025. Tại đây, các lãnh đạo trong khu vực đã họp bàn nhằm giải quyết hàng loạt vấn đề chung, đẩy mạnh thỏa thuận thương mại khu vực, ký kết hợp tác và thảo luận kỹ lưỡng về các vấn đề địa lý chính trị rộng hơn.
 
Khi lãnh đạo cũng có “việc riêng”
 
Không phải chuyến đi nào cũng mang tính chiến lược. Một số lãnh đạo đi nước ngoài vì lý do cá nhân, và điều đó cũng nói lên nhiều điều. Thí dụ, Tổng thống Ecuador Daniel Noboa đã đến Mỹ 8 lần trong năm 2024, và một nửa trong số đó là các chuyến đi cá nhân, bao gồm cả kỳ nghỉ cùng gia đình. Cựu Thủ tướng Belize Dean Barrow cũng thường lui tới Hoa Kỳ để trị bịnh, hoặc đôi khi chỉ là để thưởng thức ẩm thực tại những nhà hàng đẳng cấp, đặc biệt là Madeo (ở Los Angeles, từng là điểm hẹn của nhiều ngôi sao Hollywood, nhưng hiện đã đóng cửa).
 
Gần đây, Trump cũng tranh thủ “vừa làm vừa chơi” khi kết hợp gặp gỡ các lãnh đạo Anh quốc và Scotland trong lúc chơi golf, theo BBC loan tin.
 
Lịch trình công du và bức tranh tương lai
 
Vậy các chuyến đi của Trump gần đây cho ta thấy điều gì?
 
Nhìn chung, lịch trình của Trump trong mùa hè vừa qua không khác nhiều so với các tổng thống tiền nhiệm: đi làm công vụ nhưng cũng có chút việc riêng.
 
Tuy nhiên, vẫn có những dấu hiệu thay đổi đáng chú ý. Việc Trump chọn Saudi Arabia là điểm đến cho chuyến công du đầu tiên trong cả hai nhiệm kỳ (dù kế hoạch có thay đổi) có thể cho thấy vùng Vịnh đang đóng một vai trò quan trọng hơn trong tính toán của ông so với các tổng thống tiền nhiệm. Tất nhiên, cũng có thể là do Trump thích như vậy.
 
Dù lý do là gì, bộ dữ liệu COLT đã chứng minh một điều: từ những chuyến thăm cấp quốc gia trang trọng đến những kỳ nghỉ cá nhân, việc tìm hiểu các nhà lãnh đạo đi đâu, gặp ai (và tại sao) chính là cách để hiểu rõ hơn về thế giới đang đổi thay ra sao.

VB biên dịch
Nguồn: “We tracked every overseas trip by world leaders since the end of the Cold War – here’s what we found” được đăng trên trang TheConversation.com.
 
 

Send comment
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu.Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Your Name
Your email address
)
Thuế quan — thứ từng vắng bóng trên mặt báo suốt nhiều thập niên — nay trở lại trung tâm chính sách kinh tế Hoa Kỳ, trong lúc Tối Cao Pháp Viện đang xét tính hợp hiến của các mức thuế toàn cầu do Tổng thống Donald Trump ban hành. Bài viết dưới đây, theo phân tích của Kent Jones, giáo sư kinh tế danh dự Đại học Babson, đăng trên The Conversation ngày 11 tháng 12 năm 2025, nhằm giải thích cặn kẽ thuế quan là gì, ai thực sự gánh chịu, và vì sao vấn đề này đang tác động trực tiếp đến túi tiền và tương lai kinh tế nước Mỹ. Thuế quan, nói gọn, là thuế đánh lên hàng hóa nhập cảng. Khi một công ty Hoa Kỳ nhập hàng từ nước ngoài, Cơ quan Hải quan và Biên phòng Hoa Kỳ sẽ gửi hóa đơn thuế; doanh nghiệp phải nộp đủ thì hàng mới được thông quan. Trên giấy tờ, người trả thuế là nhà nhập cảng. Nhưng trên thực tế, phần lớn chi phí ấy được chuyển thẳng sang người tiêu dùng qua giá bán cao hơn — từ thực phẩm, xe cộ cho đến quà tặng cuối năm.
Vào những ngày cuối tháng Tám của năm 2025, tôi cùng hai đồng nghiệp đã quyết định từ bỏ chức vụ tại Cơ Quan Kiểm Soát và Phòng Bệnh (CDC). Chúng tôi ra đi vì không thể tiếp tục im lặng khi chứng kiến tính liêm chính khoa học ngày một xói mòn, còn cơ sở hạ tầng y tế công cộng của quốc gia cứ dần rệu rã dưới sự lãnh đạo của Robert F. Kennedy Jr., Bộ trưởng Bộ Y tế và Nhân sinh (HHS). Khi đó, chúng tôi đã khẩn thiết kêu gọi Quốc Hội, các tổ chức chuyên ngành và các bên liên quan trong lĩnh vực y tế công cộng hãy can thiệp trước khi xảy ra những thiệt hại không thể cứu vãn. Tôi rời đi với niềm tin mọi thứ rồi sẽ được chấn chỉnh.
Khi nhìn bản đồ thế giới và duyệt xét lịch sử hình thành, chúng ta nhận thấy có rất nhiều điểm tương đồng giữa Canada và Úc Đại Lợi.
Người Việt miền Nam từng trải qua một bài học cay đắng: sau 1975, những lời nói về “thống nhất” và “hàn gắn” không bao giờ đi cùng sự nhìn nhận. Không một lời chính thức nào nhắc đến các trại cải tạo, những cuộc tước đoạt, hay những đời sống bị đảo lộn dưới tay những người nhân danh chiến thắng. Không có sự thật, hòa giải chỉ là chiếc khẩu hiệu rỗng. Câu chuyện nước Mỹ hôm nay, khi chính quyền muốn làm mờ các chứng tích về chế độ nô lệ, cho thấy một điều quen thuộc: không quốc gia nào trưởng thành bằng cách giấu đi phần tối. Sự thật không tự biến mất chỉ vì người ta muốn quên.
Hai mươi năm trước, Thống đốc Jeb Bush ký đạo luật “stand your ground” (đứng vững tại chỗ), được giới ủng hộ xem là một biện pháp chống tội phạm dựa trên “lý lẽ thường tình”. Lời hứa khi ấy: bảo vệ người dân tuân thủ pháp luật khi họ dùng vũ lực để tự vệ. Sau vụ George Zimmerman được tha trong cái chết của Trayvon Martin, đồng bảo trợ dự luật, dân biểu Dennis Baxley, vẫn bảo rằng “trao quyền” cho người dân sẽ giúp chặn bạo lực.
“Di sản, còn có thể mang hình thức phi vật thể của lối nghĩ, lối sống, lối hành động, mà con người miền Nam khi xưa đã được trau dồi, hun đúc qua tinh thần của thể chế, của một nền dân chủ hiến định. Chính con người, chính cộng đồng xã hội mới là trung tâm và cũng là cội nguồn lẫn mục đích của mọi bản hiến pháp.” – Hải Sa, “Ngót 60 năm từ một khế ước nhân quyền dang dở,” trang 56 Cùng với tin tạp chí Luật Khoa vừa được đề cử giải thưởng Tự Do Báo Chí năm 2025 của Tổ chức Phóng viên Không Biên giới, ban chủ trương trong một thư tới độc giả vào cuối tháng 10 đồng thời thông báo việc phát hành ấn bản đặc biệt với chủ đề “70 Năm Việt Nam Cộng Hòa – Chân Dung & Di Sản” gồm 86 trang, với 14 bài vẽ lại hành trình từ ra đời tới bị bức tử của nền dân chủ duy nhất của Việt Nam và di sản của thể chế yểu mệnh này để lại. Bài này nhằm điểm qua nội dung của ấn bản đặc biệt này, và sẽ chú trọng vào một bài đã gợi nơi người viết một suy tư sâu sắc.
Một nhóm sử gia, thủ thư và tình nguyện viên đang gấp rút chạy đua với thời gian – và với chính quyền Trump – để giữ lại những mảnh ký ức của nước Mỹ.Từ hình ảnh người nô lệ bị đánh đập, các trại giam người Mỹ gốc Nhật trong Thế Chiến II, đến những bảng chỉ dẫn về biến đổi khí hậu ở công viên quốc gia, tất cả đều có thể sớm biến mất khỏi tầm mắt công chúng. Trong vài tháng gần đây, hơn một ngàn sáu trăm người – giáo sư, sinh viên, nhà khoa học, thủ thư – đã âm thầm chụp lại từng góc trưng bày, từng bảng giải thích, để lập ra một kho lưu trữ riêng tư. Họ gọi đó là “bản ghi của công dân” – một bộ sưu tập độc lập nhằm bảo tồn những gì đang tồn tại, trước khi bị xoá bỏ bởi lệnh mới của chính quyền.
Hai trăm mười một năm trước, mùa hè năm 1814, quân Anh kéo vào Washington. Trước khi phóng hỏa Bạch Ốc, họ ngồi xuống dùng bữa tại bàn tiệc đã dọn sẵn cho Tổng thống James Madison. Khi bữa ăn kết thúc, lính Anh đốt màn, đốt giường, và tòa nhà bốc cháy suốt đêm. Sáng hôm sau, cơn mưa lớn chỉ còn rửa trôi phần tro tàn của nơi từng là biểu tượng cho nền cộng hòa non trẻ. Tuần này, phần Cánh Đông của Bạch Ốc bị phá sập. Không phải bởi ngoại bang, mà bởi chính quyền tại vị. Và lần này, không ai được báo trước. Người Mỹ chỉ biết chuyện qua những bức ảnh máy xúc cày nát nền nhà, cùng lời xác nhận ngắn ngủi từ các viên chức trong chính phủ.
Hai trăm năm rưỡi sau ngày dựng cờ độc lập, nước Mỹ vẫn chưa thoát khỏi chiếc bóng của bạo lực. Mỗi khi một viên đạn nổ, người ta lại nói: “Đây không phải là nước Mỹ.” Nhưng chính câu nói ấy lại là cách người Mỹ tránh nhìn thẳng vào chính mình. Bài viết của giáo sư Maurizio Valsania (Đại học Torino), đăng trên The Conversation ngày 12 tháng 9, 2025, nhắc lại lịch sử mà nhiều người muốn quên: từ nhựa đường và lông gà đến súng ngắn buổi bình minh — một mạch dài nối liền hai thế kỷ, nơi tự do và bạo lực chảy cùng dòng máu.
Một cuộc thăm dò dư luận của AP-NORC thực hiện vào tháng 9 & 10 cho thấy hầu hết dân Mỹ coi việc chính phủ đóng cửa hiện tại là một vấn đề nghiêm trọng và đổ lỗi cho cả hai Đảng Cộng Hòa, Đảng Dân Chủ và cả Tổng Thống Trump với những tỷ lệ gần như ngang nhau. Cuộc thăm dò cũng cho thấy người Mỹ lo lắng về kinh tế, lạm phát và bảo đảm việc làm. Họ đang giảm những chi tiêu không thiết yếu như quần áo và nhiên liệu. Đa số cho rằng nền kinh tế yếu kém. Chi phí thực phẩm, nhà ở và chăm sóc sức khỏe được coi là những nguồn chính gây khó khăn tài chính.


Kính chào quý vị,

Tôi là Derek Trần, dân biểu đại diện Địa Hạt 45, và thật là một vinh dự lớn lao khi được đứng nơi đây hôm nay, giữa những tiếng nói, những câu chuyện, và những tâm hồn đã góp phần tạo nên diện mạo văn học của cộng đồng người Mỹ gốc Việt trong suốt một phần tư thế kỷ qua.
Hai mươi lăm năm! Một cột mốc bạc! Một cột mốc không chỉ đánh dấu thời gian trôi qua, mà còn ghi nhận sức bền bỉ của một giấc mơ. Hôm nay, chúng ta kỷ niệm 25 năm Giải Viết Về Nước Mỹ của nhật báo Việt Báo.

Khi những người sáng lập giải thưởng này lần đầu tiên ngồi lại bàn thảo, họ đã hiểu một điều rất căn bản rằng: Kinh nghiệm tỵ nạn, hành trình nhập cư, những phức tạp, gian nan, và sự thành công mỹ mãn trong hành trình trở thành người Mỹ gốc Việt – tất cả cần được ghi lại. Một hành trình ý nghĩa không những cần nhân chứng, mà cần cả những người viết để ghi nhận và bảo tồn. Họ không chỉ tạo ra một cuộc thi; họ đã và đang xây dựng một kho lưu trữ. Họ thắp lên một ngọn hải đăng cho thế hệ sau để chuyển hóa tổn thương thành chứng tích, sự im lặng thành lời ca, và cuộc sống lưu vong thành sự hội nhập.

Trong những ngày đầu ấy, văn học Hoa Kỳ thường chưa phản ánh đầy đủ sự phong phú và đa dạng về kinh nghiệm của chúng ta. Giải thưởng Viết Về Nước Mỹ thực sự đã lấp đầy khoảng trống đó bằng sự ghi nhận và khích lệ vô số tác giả, những người đã cầm bút và cùng viết nên một thông điệp mạnh mẽ: “Chúng ta đang hiện diện nơi đây. Trải nghiệm của chúng ta là quan trọng. Và nước Mỹ của chúng ta là thế đó.”


Suốt 25 năm qua, giải thưởng này không chỉ vinh danh tài năng mà dựng nên một cộng đồng và tạo thành một truyền thống.
Những cây bút được tôn vinh hôm nay không chỉ mô tả nước Mỹ; họ định nghĩa nó. Họ mở rộng giới hạn của nước Mỹ, làm phong phú văn hóa của nước Mỹ, và khắc sâu tâm hồn của nước Mỹ. Qua đôi mắt họ, chúng ta nhìn thấy một nước Mỹ tinh tế hơn, nhân ái hơn, và sau cùng, chân thật hơn.

Xin được nhắn gửi đến các tác giả góp mặt từ bao thế hệ để chia sẻ tấm chân tình trên các bài viết, chúng tôi trân trọng cảm ơn sự can đảm của quý vị. Can đảm không chỉ là vượt qua biến cố của lịch sử; can đảm còn là việc ngồi trước trang giấy trắng, đối diện với chính mình, lục lọi ký ức đau thương sâu đậm, và gửi tặng trải nghiệm đó đến tha nhân. Quý vị là những người gìn giữ ký ức tập thể và là những người dẫn đường cho tương lai văn hóa Việt tại Hoa Kỳ.

Với Việt Báo: Xin trân trọng cảm ơn tầm nhìn, tâm huyết, và sự duy trì bền bỉ giải thưởng này suốt một phần tư thế kỷ.
Khi hướng đến 25 năm tới, chúng ta hãy tiếp tục khích lệ thế hệ kế tiếp—những blogger, thi sĩ, tiểu thuyết gia, nhà phê bình, nhà văn trẻ—để họ tìm thấy tiếng nói của chính mình và kể lại sự thật của họ, dù đó là thử thách hay niềm vui. Bởi văn chương không phải là một thứ xa xỉ; đó là sự cần thiết. Đó là cách chúng ta chữa lành, cách chúng ta ghi nhớ, và là cách chúng ta tìm thấy nơi chốn của mình một cách trọn vẹn.

Xin cảm ơn quý vị.

NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.