Hôm nay,  

Nghiên Cứu Mới: Hoạt Động Não Bộ Của Trẻ Sơ Sinh Thay Đổi Mạnh Mẽ Trước Và Sau Khi Chào Đời

3/14/202500:00:00(View: 2614)

Nao Bo
Một nghiên cứu mới phát hiện ra rằng trong suốt quá trình chào đời, các tế bào thần kinh ở một số vùng não của trẻ sơ sinh hoạt động mạnh hơn đáng kể. (Nguồn: pixabay.com)
 
Một nghiên cứu mới đã mang đến cái nhìn chưa từng có về cách các tế bào thần kinh trong não bộ thay đổi hoạt động trong quá trình từ trước đến sau khi trẻ chào đời.
 
Nhóm nghiên cứu sử dụng 184 ảnh brain scan từ 140 thai nhi và trẻ sơ sinh thuộc độ tuổi thai từ 25 đến 55 tuần sau thụ thai. Thai kỳ thông thường chỉ kéo dài khoảng 40 tuần, nên với những dữ liệu này, các khoa học gia có thể so sánh những thay đổi của não bộ trước và sau khi trẻ chào đời.
 
Các hình ảnh chỉ ra rằng hoạt động của tế bào thần kinh tăng lên rõ rệt ở một số vùng não của trẻ trong suốt quá trình di chuyển từ trong tử cung ra thế giới bên ngoài. Các vùng này bao gồm mạng lưới cảm nhận vận động (sensorimotor network), có nhiệm vụ giải quyết các kích thích từ bên ngoài (thí dụ như hình ảnh và âm thanh) và điều phối các cử động của cơ thể. Ngoài ra, còn có mạng lưới dưới vỏ não (subcortical network), trung tâm chuyển tiếp thông tin từ các vùng não khác nhau.
 
Khi vừa chào đời, trẻ sơ sinh phải đối mặt với một môi trường xa lạ, khác hoàn toàn so với khi còn trong bụng mẹ. Thay vì yên ổn và ấm áp, một lượng lớn các kích thích giác quan từ thế giới bên ngoài bất ngờ ập đến với trẻ. Đó có thể là tiếng bíp bíp của thiết bị y tế trong phòng sinh, mùi hương của cha mẹ, và ánh sáng mạnh từ đèn chiếu trong bệnh viện. Não bộ của trẻ cần được chuẩn bị để thích nghi và ứng phó với những thay đổi bất chợt này. Cho đến nay, vẫn chưa có nhiều thông tin về cách hoạt động của bộ não thay đổi trong suốt quá trình trẻ chào đời. Nghiên cứu mới được công bố vào ngày 19 tháng 11 trên tạp chí PLOS Biology đã mang đến nhiều thông tin mới về vấn đề này.
 
Lanxin Ji, tác giả chính của nghiên cứu và là nghiên cứu sinh sau tiến sĩ tại NYU Langone Health, cho biết: “Chào đời là sự kiện trọng đại nhất trong cuộc đời con người; đó là một sự thay đổi rất lớn, từ môi trường tử cung ra thế giới bên ngoài. Vì vậy, trong toàn bộ cơ thể cũng có rất nhiều thay đổi, bao gồm cả bộ não.
 
Trong suốt hơn một thập niên, nhóm nghiên cứu của Ji đã thu thập dữ liệu ảnh quét não từ các thai nhi và trẻ sơ sinh để tìm hiểu về sự thay đổi này bằng kỹ thuật chụp hình ảnh soi đa chiều (fMRI). Họ đo lường gián tiếp hoạt động não bộ bằng cách theo dõi lượng máu giàu oxy chảy qua các vùng não. Khi các tế bào thần kinh hoạt động, chúng tiêu thụ nhiều oxy hơn, giúp các nhà nghiên cứu xác định vùng não đang hoạt động mạnh.
 
Thông thường, để chụp fMRI, người chụp phải nằm yên trong một máy quét hình ống. Tuy nhiên, khi nghiên cứu thai nhi, việc này trở nên khó khăn hơn nhiều do thai nhi hay cục cựa trong bụng mẹ, khiến tín hiệu dễ bị nhiễu loạn. Để giải quyết vấn đề này, các nhà nghiên cứu đã phát triển một phương pháp tiên tiến: sử dụng cuộn dây từ tính mềm đặt trực tiếp lên bụng của người mẹ để quét não thai nhi. Sau khi thu thập dữ liệu, họ áp dụng các kỹ thuật phân tích khác nhau, bao gồm trí tuệ nhân tạo (AI), để loại bỏ các tín hiệu nhiễu do cử động của thai nhi. Khi đã loại bỏ được tín hiệu “nhiễu,” nhóm nghiên cứu có thể tái xây dựng chính xác các hoạt động thần kinh đang diễn ra trong não bộ thai nhi.
 
Bên cạnh sự gia tăng hoạt động của các tế bào thần kinh trong mạng lưới cảm nhận vận động và mạng lưới dưới vỏ não, nghiên cứu còn phát hiện ra rằng mạng lưới trán trên (superior frontal network, phần vỏ não nằm ở phần phía trên của thùy trước trán) cũng gia tăng hoạt động trong quá trình chào đời. Mạng lưới này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các kỹ năng nhận thức phức tạp, chẳng hạn như trí nhớ làm việc (working memory), giúp ghi nhớ thông tin trong ngắn hạn, như khi giải toán hoặc đang thực hiện một chuỗi hướng dẫn.
 
Ji giải thích: “Sự thay đổi ở vùng vỏ não trán trên nằm ngoài dự đoán của chúng tôi, vì chúng tôi nghĩ rằng thùy trán sẽ phát triển ở giai đoạn sau trong thời thơ ấu.” Vì vậy, cần có thêm nghiên cứu để giải thích những phát hiện mới này.
 
Đáng chú ý, mặc dù các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy sự kết nối chức năng giữa các tế bào thần kinh trong não bộ tăng lên một cách mạnh mẽ và rõ ràng qua quá trình chào đời, nhưng hiệu quả giao tiếp giữa các tế bào thần kinh lại tăng một cách từ từ. Nói cách khác, các tế bào thần kinh kết nối với nhau nhiều hơn, nhưng hiệu quả của mạng lưới này vẫn chưa được cải tiến.
 
Các nhà nghiên cứu cho rằng bộ não cần thời gian để tinh chỉnh cấu trúc mạng lưới thần kinh, nhằm tăng hiệu quả và loại bỏ các kết nối không cần thiết – quá trình này được gọi là “cắt tỉa” (synaptic pruning).
 
Các nhà nghiên cứu hy vọng những phát hiện mới này sẽ trở thành nền tảng cho các nghiên cứu trong tương lai, đặc biệt trong việc tìm hiểu tác động của các yếu tố môi trường đối với sự phát triển của não bộ trước và sau khi sinh. Ji cho biết nhóm đang lên kế hoạch so sánh sự phát triển của các mạng lưới não bộ ở trẻ sinh non (trước 37 tuần) và trẻ sinh đủ tháng, nhằm xác định xem liệu có sự khác biệt nào trong sự phát triển não bộ ở giai đoạn đầu đời hay không.
 
Cung Đô dịch
 
Nguồn: “Babies' brain activity changes dramatically before and after birth, groundbreaking study finds” được đăng trên trang Livescience.com.

Send comment
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu.Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Your Name
Your email address
)
Năm 2024 chào đón hàng loạt phát hiện thú vị trong nhiều lĩnh vực khoa học, không chỉ trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI) và điện toán mà còn trong các lĩnh vực sinh học và y tế. Sau đây là bảy thành tựu y tế nổi bật trong năm nay, phản ánh những tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực y học, đem lại hy vọng cho hàng triệu người trên khắp thế giới.
Tổng thống đắc cử Donald Trump cho biết ông dự định sẽ thảo luận với Robert F. Kennedy Jr., ứng viên được đề cử lãnh đạo Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh (Health and Human Services, HHS), về việc chấm dứt các chương trình tiêm chủng dành cho trẻ em, theo tin Reuters ngày 12/12. Khi được hỏi liệu ông có ủng hộ quyết định nếu Kennedy chọn chấm dứt các chương trình tiêm chủng này, Trump nói với tạp chí Time: “Chúng tôi sẽ thảo luận thật kỹ về vấn đề này. Tỷ lệ trẻ bị tự kỷ hiện nay đã ở mức đáng lo ngại. Nếu cẩn thận quan sát tình hình, rõ ràng có điều gì đó đang gây ra hiện tượng này.”
Sau đại dịch Covid-19, các chuyên gia y tế Hoa Kỳ đang chú ý đến một căn bệnh truyền nhiễm mới có nguồn gốc từ vùng Trung và Nam Mỹ: Virus Oropouche. Theo một bản tin được đăng trên trang mạng của Tổ Chức Dịch Vụ Truyền Thông Sắc Tộc (EMS), Tiến Sĩ Peter Chin-Hong, một chuyên gia về bệnh truyền nhiễm tại UC San Francisco, đã tóm tắt một số chi tiết mới nhất được công bố về Vi-rút Oropouche như là mối đe dọa mới nổi cho sức khỏe cộng đồng. Vi-rút Oropouche hiện nay vẫn ít được biết đến, nhưng bắt đầu gây lo ngại cho các chuyên gia y tế cộng đồng. Hơn 10,000 trường hợp nhiễm virus đã được xác định trong năm nay, chủ yếu ở Nam Mỹ và vùng Caribe. Vi-rút này đang lây lan sang Hoa Kỳ: 94 trường hợp đã được xác định trong hai năm 2023-2024, theo dữ liệu từ Trung Tâm Kiểm Soát Và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (CDC). Trong hai trường hợp, Oropouche đã lây nhiễm vào não, gây viêm não hoặc viêm màng não. Tất cả 94 trường hợp đều liên quan đến việc đi du lịch.
Tổng thống đắc cử Donald Trump đã hứa với người ủng hộ rằng ngay sau khi nhậm chức, ông sẽ bắt đầu cắt giảm mạnh chi tiêu chính phủ để giảm lạm phát và nợ công. Một số chương trình y tế liên bang quan trọng có thể phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt ngân sách trong vài năm tới. Các khoản cắt giảm có thể nhắm vào Chương Trình Bảo Hiểm Y Tế Cho Người Có Thu Nhập Thấp (Medicaid), Chương Trình Bảo Hiểm Y Tế Trẻ Em (CHIP), và Chương Trình Hỗ Trợ Dinh Dưỡng Bổ Sung (SNAP).
Phúc lợi thuốc của Medicare, được biết như là Part D, sẽ chứng kiến nhiều thay đổi lớn trong năm tới như một phần thúc đẩy rộng lớn hơn để giúp trên 50 triệu người Mỹ đã ghi danh vào chương trình quản trị chi phí thuốc men. Đó là kết quả của Đạo Luật Giảm Lạm Phát (Inflation Reduction Act – IRA) năm 2022 của chính phủ Biden, trong đó trao thẩm quyền mới cho chính phủ để trực tiếp thương lượng giá cả của một số thuốc với các công ty dược phẩm. Luật này cũng bao gồm 2 thay đổi lớn khác sẽ có hiệu lực vào năm tới: Lựa chọn để làm dễ chịu các chi phí cùng trả (co-payments) đối với các loại thuốc trên cơ bản hàng tháng và giới hạn mức $2,000 cho việc trả tiền out-of-pocket (tiền túi tự trả) cho tất cả những người ghi danh vào Part D.
Để cơ thể duy trì sự cân bằng, rất nhiều yếu tố cần phải hoạt động đồng bộ. Các cơ quan như tai trong và mắt phải gửi tín hiệu chính xác đến não, trong khi cơ bắp, khớp và cảm giác – đặc biệt ở bàn chân – cần phối hợp tốt. Bộ não, trung tâm điều phối thông tin, giữ vai trò then chốt trong việc tiếp nhận và tích hợp các tín hiệu này. Khi bất kỳ yếu tố nào trong hệ thống này gặp vấn đề, cảm giác cân bằng sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến các rối loạn như chóng mặt hoặc mất thăng bằng.
Theo nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí The Lancet, gần một nửa thanh thiếu niên và ba phần tư người trưởng thành tại Hoa Kỳ được phân loại là dư cân (overweight) hoặc mập phì (obese) vào năm 2021. Tỷ lệ này đã tăng hơn gấp đôi so với năm 1990. Nếu không có biện pháp can thiệp khẩn cấp, dự báo đến năm 2050, hơn 80% người trưởng thành và gần 60% thanh thiếu niên sẽ rơi vào tình trạng tương tự.
Một nghiên cứu mới vừa được công bố trên tạp chí Journal of Clinical Investigation, đã đưa ra một phát hiện bất ngờ: bị nhiễm COVID nặng lại có thể giúp thu nhỏ các khối u ung thư. Dù chỉ mới được kiểm nghiệm ở chuột, phát hiện này mang đến những hy vọng mới trong điều trị ung thư và những hiểu biết mới về mối quan hệ phức tạp giữa hệ thống miễn dịch và tế bào ung thư. Tuy nhiên, các khoa học gia cũng cảnh báo rằng điều này không có nghĩa là mọi người nên cố tình để mình bị nhiễm COVID thử cho biết.
Nữ doanh nhân 41 tuổi người Kenya, Wachuka Gichohi, đã sống chung với Covid kéo dài (long Covid) suốt bốn năm qua. Các triệu chứng như mệt mỏi, kiệt quệ, đau đớn và các cơn hoảng loạn (panic attack) khiến cô từng lo sợ mình sẽ không qua khỏi mỗi đêm.
Bệnh tiểu đường loại 1 (Type 1 Diabetes – T1D) từ lâu đã là một thách thức lớn với y học. T1D là một căn bệnh tự miễn dịch, xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công nhầm các tế bào sản xuất insulin, khiến cơ thể hoàn toàn không thể sản xuất insulin – hormone quan trọng giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Theo thống kê, T1D có thể khiến bệnh nhân mất trung bình 32 năm sống vui khỏe.
NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.