Hôm nay,  

Phụ Nữ Đã Tìm Lại Vị Trí Của Mình Trong Trang Sử Nước Mỹ Như Thế Nào?

21/03/202500:00:00(Xem: 1394)

phu nu
Dù phụ nữ luôn đóng vai trò quan trọng trong lịch sử, nhưng họ từng bị gạt ra ngoài lề cho đến khi phong trào nghiên cứu lịch sử của phụ nữ trỗi dậy. Nhờ những nỗ lực không ngừng nghỉ, lịch sử của phụ nữ đã được chính thức công nhận với sự ra đời của Tháng Lịch sử của Phụ nữ vào những năm 1980. (Nguồn: Chụp lại từ YouTube)
 
Trong bối cảnh chính quyền Trump đẩy mạnh chiến dịch loại bỏ các chương trình Đa dạng, Bình đẳng và Hòa nhập (DEI), vai trò của phụ nữ trong lịch sử không chỉ là một chủ đề cần được khai thác mà còn là một chiến trường tranh đấu cho công lý và sự công nhận. Bất chấp sự ghi nhận hạn chế và thường xuyên bị lu mờ trong các tài liệu lịch sử, phụ nữ đã và đang đóng góp không thể phủ nhận vào dòng chảy của lịch sử thế giới. Các nhà sử học nữ, dẫu số lượng không nhiều và thường bị đánh giá thấp trong giới học thuật truyền thống, đã không ngừng nỗ lực nghiên cứu và đưa ra ánh sáng những câu chuyện về phụ nữ, từ đó mở rộng khung nhìn lịch sử và khẳng định vai trò của mình trong xã hội. Tháng Lịch sử Phụ nữ diễn ra vào tháng Ba hàng năm, đây không chỉ là dịp để tôn vinh những thành tựu của phụ nữ mà còn là lúc để xem xét và đánh giá những thách thức, cũng như cơ hội mà lịch sử đã và đang mở ra cho nửa thế giới này.
 
Theo tờ National Geography, phụ nữ luôn là một phần không thể tách rời của dòng chảy lịch sử. Thế nhưng trong suốt hàng thế kỷ, những đóng góp, những dấu ấn của họ lại thường bị lãng quên, thậm chí là xóa nhòa. Các văn bản lịch sử cổ xưa thường chỉ nhắc đến phụ nữ qua hình bóng của một số ít ỏi các nữ hoàng quyền lực, phần còn lại gần như là một khoảng trống mênh mông. Các nhà sử học, mà phần lớn lại là nam giới, thường xuyên nhìn nhận quá khứ qua lăng kính của học thuyết “the great man theory” (người đàn ông phi thường), một quan điểm cho rằng lịch sử được tạo nên bởi những chiến công hiển hách của các bậc vĩ nhân mày râu.
 
Sự thiếu sót này kéo dài cho đến thế kỷ 20, khi lịch sử của phụ nữ bắt đầu hình thành như một lĩnh vực học thuật độc lập. Đó là một nỗ lực không ngừng nghỉ để tôn vinh những thành tựu của phụ nữ, là một phong trào mạnh mẽ đòi quyền bình đẳng cho phụ nữ trong các cơ sở giáo dục, nơi mà lịch sử của chính họ có thể được ghi nhận và giảng dạy. Tại Hoa Kỳ, kết quả của cuộc đấu tranh bền bỉ ấy chính là sự ra đời của Tháng Lịch sử của Phụ nữ (National Women’s History Month), một sự kiện thường niên được tổ chức vào tháng Ba, như một lời tri ân, một sự ghi nhận xứng đáng dành cho những người phụ nữ đã góp phần làm nên lịch sử.
 
Tháng Lịch sử của Phụ nữ được tổ chức hàng năm tại Hoa Kỳ từ những năm 1980. Hãy cùng nhìn lại hành trình khởi đầu của sự kiện này, cũng như những chông gai, thử thách mà những người tiên phong đã phải vượt qua.
 
Khi lịch sử của phụ nữ tìm được chỗ đứng trong giới học thuật
 
Vào giữa thế kỷ 20, phong trào đòi quyền bình đẳng cho phụ nữ ngày càng mạnh mẽ, thách thức quan điểm cho rằng lịch sử chỉ là câu chuyện của những người đàn ông vĩ đại. Dù các nữ sử gia từng bị loại ra khỏi giới học thuật trong thế kỷ 19, nhưng đến những năm 1960, một nhóm các nhà sử học ủng hộ nữ quyền đã bắt đầu nghiên cứu về vai trò của phụ nữ trong lịch sử.
 
Sự hiện diện của phụ nữ trong sách lịch sử khác biệt hoàn toàn so với nam giới. Các nhà sử học trước đây đã bỏ qua gần như toàn bộ thư từ, nhật ký, và các tư liệu cá nhân của phụ nữ. Những đóng góp, những ảnh hưởng to lớn của họ đối với xã hội cũng không được ghi nhận một cách xứng đáng. Một vài trường hợp ngoại lệ hiếm hoi có thể kể đến là Mary Beard, tác giả của loạt sách về phụ nữ Hoa Kỳ và vai trò lịch sử của họ; hay Eleanor Flexner, với tác phẩm Century of Struggle (Thế Kỷ Đấu Tranh) xuất bản năm 1959, một công trình tiên phong nghiên cứu về phong trào đòi quyền bầu cử của phụ nữ Mỹ. Khi phong trào nữ quyền ngày càng lớn mạnh, sự bất mãn trước việc thiếu vắng phụ nữ trong sách lịch sử cũng gia tăng.
 
Gerda Lerner, một sử gia tại Sarah Lawrence College, New York, chia sẻ với tờ Chicago Tribune vào năm 1993: “Trong các lớp học của tôi, giáo viên vẽ ra một thế giới mà dường như một nửa nhân loại làm tất cả những điều quan trọng, còn nửa kia thì hoàn toàn vô hình. Đây là một điều phi lý. Thế giới mà tôi đang sống không hề như vậy.
 
Cuối thập niên 1960, Gerda Lerner bắt đầu giảng dạy về lịch sử của phụ nữ. Sau đó, bà cùng các đồng nghiệp tại Đại học Sarah Lawrence thành lập chương trình thạc sĩ đầu tiên về lịch sử của phụ nữ tại Hoa Kỳ. Những sử gia tiên phong này đã miệt mài tìm kiếm dấu vết của cả những người phụ nữ nổi tiếng lẫn những người phụ nữ bình thường. Họ tập trung nghiên cứu chủng tộc, phái tính, quyền lực gia trưởng, đồng thời chứng minh vai trò quan trọng của phụ nữ trong chính trị, khoa học và nhiều lĩnh vực khác.
 
Ban đầu, phong trào này chỉ bao gồm một nhóm nhỏ – như lời Lerner mô tả, họ “có thể nhét vào gọn trong một buồng điện thoại công cộng” – nhưng họ đã được tiếp sức bởi làn sóng nữ quyền đang dâng cao trên khắp Hoa Kỳ.
 
Ở California, Molly Murphy MacGregor, một nhà giáo dục tốt nghiệp chương trình nghiên cứu phụ nữ tại Đại học Sonoma State vào những năm 1970, cũng trăn trở với những câu hỏi tương tự như nhóm Lerner.
 
Khi giảng dạy tại một trường trung học, bà bị ban giám hiệu gây áp lực buộc phải hủy bỏ khóa học về lịch sử của phụ nữ với lý do không có đủ tài liệu để dạy trong sáu tuần. Ngay cả khi sách vở có đề cập đến phụ nữ, phần nội dung này thường bị giấu đi. Thí dụ, có một cuốn sách chỉ đơn giản viết rằng Quốc hội đã trao quyền bầu cử cho phụ nữ vào năm 1920, mà không hề nhắc đến những nhà hoạt động tiên phong đã đấu tranh hàng thập niên để giành được quyền này.
 
MacGregor tự hỏi: “Những người phụ nữ đó đâu?” Trong một bộ phim tài liệu của PBS năm 2020, bà nhớ lại: “Lịch sử của phụ nữ ở Hoa Kỳ dường như được viết bằng một loại mực vô hình.
 
Sự ra đời của Tuần Lễ Lịch sử của phụ nữ đầu tiên
 
Những trăn trở ấy đã thôi thúc MacGregor hành động. Cuối những năm 1970, bà đã dày công chuẩn bị một bài thuyết trình bằng hình ảnh về lịch sử của phụ nữ Hoa Kỳ trong các lĩnh vực như chính trị, hoạt động vì môi trường, và phong trào bãi nô. Phản ứng từ học sinh đã khiến bà vô cùng kinh ngạc. Các em không chỉ bày tỏ niềm tự hào mà còn bắt đầu quan tâm sâu sắc đến những câu chuyện của những người phụ nữ tiên phong như nhà hoạt động bãi nô Harriet Tubman và nhà bảo vệ môi trường Rachel Carson.
 
MacGregor cũng nhanh chóng nhận ra một vấn đề nghiêm trọng: sách về lịch sử của phụ nữ trong thư viện các trường tiểu học địa phương quá ít ỏi, và hầu như không có học sinh nào chủ động tìm đọc hay được giáo viên giao đọc những tài liệu này. Bà quyết định tham gia vào Ủy ban Địa vị Phụ nữ (Commission on the Status of Women) của Quận Sonoma.
 
Ủy ban này được thành lập vào năm 1975, với sứ mệnh xóa bỏ phân biệt đối xử và định kiến về phái tính trong xã hội. Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của họ là hỗ trợ các trường học trong quận tuân thủ Điều IX (Title IX) của Luật Giáo Dục năm 1972 – một đạo luật mang tính bước ngoặt nhằm ngăn chặn phân biệt phái tính trong các chương trình giáo dục được tài trợ bởi chính phủ liên bang.
 
MacGregor và các thành viên khác trong ủy ban nhận thấy rằng việc thiếu vắng những câu chuyện về phụ nữ trong tài liệu giáo dục không chỉ đơn thuần là một sai sót, mà còn vi phạm Điều IX, vì đã tạo ra một khoảng cách bất bình đẳng, làm gia tăng sự đối xử bất công giữa nam và nữ.
 
Để giải quyết vấn đề này, họ đã đề nghị tổ chức một tuần lễ lịch sử của phụ nữ trong cộng đồng, diễn ra trùng với Ngày Quốc tế Phụ nữ (8/3). Tuần lễ Lịch sử của phụ nữ đầu tiên đã diễn ra với một cuộc diễn hành, một buổi thuyết trình, và phân phát tài liệu giảng dạy về lịch sử của phụ nữ cho các trường học trong khu vực.
 
Tuy nhiên, không phải ai cũng ủng hộ nỗ lực này. MacGregor nhớ lại: “Chúng tôi bị chế giễu là những kẻ chỉ biết phục vụ lợi ích cá nhân và ghét đàn ông.” Bất chấp những lời gièm pha, sự kiện này đã nhận được sự quan tâm và ủng hộ to lớn từ phụ nữ trên khắp đất nước. Từ một sự kiện kỷ niệm mang tính địa phương, nó đã nhanh chóng lan rộng, trở thành một phong trào mạnh mẽ của quốc gia. Nhóm của MacGregor đã nhanh chóng tập hợp lại, thành lập Dự án Lịch sử của phụ nữ Quốc gia (National Women's History Project, NWHP), nay là Liên hội Lịch sử của phụ nữ Quốc gia (National Women's History Alliance).
 
Lịch sử của phụ nữ được chính phủ liên bang công nhận
 
NWHP không chỉ cung cấp tài liệu và chương trình giảng dạy về những thành tựu lịch sử của phụ nữ cho giáo viên trên toàn quốc, mà còn bắt đầu vận động chính phủ liên bang chính thức công nhận lịch sử của phụ nữ. Thành công đầu tiên của họ đến vào năm 1980, khi Tổng thống Jimmy Carter tuyên bố tuần lễ từ ngày 2 đến ngày 8 tháng 3 là Tuần lễ Lịch sử của Phụ nữ. Carter nhấn mạnh trong bài phát biểu của mình: “Chỉ khi hiểu đúng về lịch sử của đất nước, chúng ta mới có thể thấu hiểu sự cần thiết của việc đảm bảo quyền bình đẳng trước pháp luật cho mọi người.
 
Năm 1981, DB Barbara Mikulski (Đảng Dân Chủ, Maryland) và TNS Orrin Hatch (Đảng Cộng Hòa, Utah) đã cùng nhau bảo trợ một dự luật lưỡng đảng, đề nghị công nhận tuần lễ ngày 8 tháng 3 là Tuần lễ Lịch sử của phụ nữ Toàn quốc. Kể từ đó, sự kiện này được tổ chức hàng năm trên cả nước. Đến năm 1987, Quốc hội Hoa Kỳ thông qua một nghị quyết chung, chính thức tuyên bố tháng Ba là Tháng Lịch sử của Phụ nữ (National Women’s History Month).
 
Trong những năm tiếp theo, cuộc đấu tranh để công nhận và đưa phụ nữ vào dòng chảy lịch sử vẫn tiếp tục không ngừng nghỉ. Năm 1999, dưới thời Tổng thống Bill Clinton, một ủy ban lịch sử của phụ nữ đã đề ra nhiều sáng kiến quan trọng, bao gồm việc tìm kiếm trong các bảo tàng và kho lưu trữ để làm sáng tỏ các câu chuyện về “những người phụ nữ bị lãng quên,” lập ra các chương trình về lịch sử của phụ nữ cấp bang, và đưa lịch sử của phụ nữ vào chương trình giáo dục một cách sâu rộng hơn. Các nhà sử học cũng bắt đầu mở rộng nghiên cứu về phụ nữ, không chỉ giới hạn ở phụ nữ da trắng thuộc tầng lớp thượng lưu, mà còn khám phá những câu chuyện của phụ nữ da màu, phụ nữ thuộc cộng đồng LGBTQ+, và những phụ nữ từng bị gạt ra bên lề xã hội.
 
Nhưng chặng đường vẫn còn dài. Một cuộc khảo sát năm 2017 của Bảo tàng Lịch sử của phụ nữ Quốc gia (National Women’s History Museum) cho thấy chuẩn mực giáo dục ở các tiểu bang vẫn tập trung quá nhiều vào vai trò nội trợ của phụ nữ, và xem nhẹ bức tranh toàn diện về lịch sử của phụ nữ và những đóng góp quan trọng của họ.
 
Dù vậy, chúng ta vẫn có quyền hy vọng. Bởi lẽ, nỗ lực để ghi nhận những người phụ nữ trong quá khứ là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì và sáng tạo không ngừng. Như MacGregor đã chia sẻ trong một cuộc phỏng vấn vào đầu những năm 2000: “Cốt lõi của câu chuyện là chúng tôi tự nhủ rằng, ‘Phải, việc này khó khăn đó, nhưng chúng ta sẽ tìm cách giải quyết.

VB lược dịch
Nguồn: “How women claimed their place in America’s history books” được đăng trên trang Nationalgeographic.com.

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Làn sóng tranh luận dữ dội đang diễn ra xoay quanh câu hỏi: liệu những gì đang xảy ra tại Gaza kể từ tháng 10 năm 2023 có phải là hành vi diệt chủng hay không? Vấn đề này đã được đưa ra trước Tòa Án Quốc Tế (International Court of Justice, ICJ), Nam Phi đệ đơn kiện Israel, cáo buộc quốc gia này đã phạm tội diệt chủng. Phiên tòa bắt đầu từ tháng 12 năm 2023, nhưng đến nay ICJ vẫn chưa đưa ra phán quyết cuối cùng.
Ngày 27/5 vừa qua, trên mạng xã hội, nhiều người đã đăng lời chúc mừng sinh nhật gửi tới tù nhân Phạm Đoan Trang. Trước đó vài tuần, một tù nhân nổi tiếng khác là Trịnh Bá Phương đã bị khởi tố thêm tội danh "tuyên truyền chống Nhà nước" khi đang ở tù. Những dòng tin này nhắc nhở rằng tự do, dân chủ, nhân quyền vẫn còn là những vấn đề nhức nhối tại Việt Nam, 50 năm sau khi cuộc chiến kết thúc.
Sáng thứ Bẩy ngày 24 tháng 5 vừa qua, trong buổi lễ tốt nghiệp tại vận động trường Michie của Học Viện Quân Sự Hoa Kỳ ở West Point, khi chuẩn tướng Rogelio Garcia, chỉ huy trưởng Học Viện, tuyên bố giải tán khóa 2025, hàng ngàn chiếc mũ képi trắng được các học viên của khóa tung lên trời. Tiếng reo hò tở mở từ các tân thiếu úy đang đứng dưới sân cỏ và thân nhân của họ trên khán đài tạo nên một quang cảnh với âm thanh vừa đẹp mắt, vừa tưng bừng, vừa cảm động.
Đoàn Viết Hoạt sanh năm 1942 tại Nam định. Năm 1954 theo gia đình di cư vào Nam. Năm 1965 tốt nghiệp Đại học Sư phạm Sàigòn ban Anh Văn. Năm 1966 lập gia đình với chị Trần Thị Thức, một nữ sinh viên trong phong trào sinh viên Saigon lúc bấy giờ. Năm 1967 ĐVHoạt du học Hoa Kỳ về môn Tổ Chức và Quản Trị Đại Học tại Đại học Florida State (FSU), Tallahassee, Florida. Năm 1971, đậu Ph.D. về Giáo Dục. Sau đó, Đoàn Viết Hoạt trở về nước giữ chức vụ Phụ tá Viện trưởng tại Viện Đại học Vạn Hạnh cho đến 30 tháng Tư, 1975.
Một cuộc triển lãm mới tại thành phố Philadelphia soi chiếu hành trình tiến hoá của sức khoẻ dinh dưỡng tại Hoa Kỳ qua một lăng kính độc đáo: căng-tin học đường. Mang tựa đề “Giờ Ăn Trưa: Lịch Sử Khoa Học Trên Khay Thức Ăn Học Đường,” cuộc triển lãm miễn phí tại Viện Lịch sử Khoa học Philadelphia trưng bày các bích chương, tài liệu, dụng cụ khoa học, sách dinh dưỡng và ảnh chụp để thuật lại câu chuyện về các bữa ăn tại trường học ở Mỹ.
Năm Tổng Thống Hoa Kỳ liên tiếp, thuộc cả hai chính đảng Dân Chủ và Cộng Hòa, đã nhất quyết giúp nhân dân Miền Nam bảo vệ “tiền đồn của Thế Giới Tự Do.” Hành động mạnh mẽ nhất là ‘tự động’ mang nửa triệu quân vào để chiến đấu - mặc dù Chính phủ VNCH không yêu cầu. Rồi xây cất đường xá, xa lộ Biên Hòa, hải cảng Đà Nẵng, Cam Ranh, Chu Lai, Sàigòn, và mấy chục phi trường lớn nhỏ, với những kho xưởng như Long Bình, Quy Nhơn, Phú Bài, tốn phí bao nhiêu nhân mạng, bao nhiêu tiền của để xây dựng một “tiền đồn của thế giới tự do”, ngăn chận Trung Cộng ở phía Nam
Nửa thế kỷ trước, nước Mỹ đã không tôn trọng lời cam kết giúp VNCH chiến đấu tới cùng trước làn sóng xâm lăng của Cộng Sản Thế Giới. Nhiều người, cả Việt lẫn Mỹ, cũng như dư luận thế giới, đã gọi đây là một sự phản bội đáng xấu hổ. Nhưng có học giả Mỹ đã khẳng định: “Sự phản bội của nước Mỹ đối với Nam Việt Nam là một trong những điều thông minh nhất mà nước tôi đã từng làm”.
Ngày 28 tháng 4 năm nay vừa tròn 80 năm kể từ khi nhà độc tài Ý Benito Mussolini bị xử tử tại một ngôi làng ở Ý vào cuối Thế Chiến II năm 1945. Chỉ một ngày sau đó, thi thể của ông ta bị bêu rếu và lăng nhục công khai ở Milan. Dưới bóng tội ác ghê rợn của Adolf Hitler, khi nhắc đến chủ nghĩa phát xít, nhiều người thường nghĩ ngay đến những ký ức về Đức Quốc xã. Thế nhưng, cần nhớ rằng Benito Mussolini mới chính là kẻ mở đường. Biệt danh Il Duce (xin tạm dịch là Lãnh tụ) của Mussolini chính là nguồn cảm hứng cho Hitler.
Các cuộc thăm dò cho thấy mức độ ủng hộ Trump của cử tri đang ở mức thấp kỷ lục đối với một nhà lãnh đạo sau ba tháng đầu của nhiệm kỳ. Đa số phản đối chính sách thuế quan và cắt giảm lực lượng nhân sự liên bang của ông.
Hành động công kích đầy bất ngờ của Tổng thống Trump nhắm vào nền giáo dục đại học đã vô tình đánh thức tinh thần phản kháng của Harvard cùng hơn 100 trường đại học trên khắp 40 tiểu bang. Sự kiện này cũng để lại một bài học đáng suy ngẫm: nhượng bộ và đầu hàng trước những áp lực ngang ngược, vô lý không phải là cách tồn tại bền vững cho bất kỳ tổ chức nào. Sự việc khởi đầu với lá thư ngày 11 tháng 4 từ chính quyền Trump, trong đó đưa ra hàng loạt yêu cầu đối với Đại học Harvard. Ngay lập tức trường Harvard từ chối, vậy là chính phủ thẳng tay đóng băng khoản ngân sách tài trợ trị giá 2.3 tỷ MK. Ngoài ra, Trump còn dọa tước bỏ quy chế miễn thuế của trường. Hành động này bị nhiều người xem là sự lạm quyền nhằm chi phối một cơ sở giáo dục tư thục, và đã vô tình khơi dậy làn sóng ủng hộ quyền tự chủ của các đại học trên khắp Hoa Kỳ.
NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.