Hôm nay,  

Phụ Nữ Đã Tìm Lại Vị Trí Của Mình Trong Trang Sử Nước Mỹ Như Thế Nào?

3/21/202500:00:00(View: 1398)

phu nu
Dù phụ nữ luôn đóng vai trò quan trọng trong lịch sử, nhưng họ từng bị gạt ra ngoài lề cho đến khi phong trào nghiên cứu lịch sử của phụ nữ trỗi dậy. Nhờ những nỗ lực không ngừng nghỉ, lịch sử của phụ nữ đã được chính thức công nhận với sự ra đời của Tháng Lịch sử của Phụ nữ vào những năm 1980. (Nguồn: Chụp lại từ YouTube)
 
Trong bối cảnh chính quyền Trump đẩy mạnh chiến dịch loại bỏ các chương trình Đa dạng, Bình đẳng và Hòa nhập (DEI), vai trò của phụ nữ trong lịch sử không chỉ là một chủ đề cần được khai thác mà còn là một chiến trường tranh đấu cho công lý và sự công nhận. Bất chấp sự ghi nhận hạn chế và thường xuyên bị lu mờ trong các tài liệu lịch sử, phụ nữ đã và đang đóng góp không thể phủ nhận vào dòng chảy của lịch sử thế giới. Các nhà sử học nữ, dẫu số lượng không nhiều và thường bị đánh giá thấp trong giới học thuật truyền thống, đã không ngừng nỗ lực nghiên cứu và đưa ra ánh sáng những câu chuyện về phụ nữ, từ đó mở rộng khung nhìn lịch sử và khẳng định vai trò của mình trong xã hội. Tháng Lịch sử Phụ nữ diễn ra vào tháng Ba hàng năm, đây không chỉ là dịp để tôn vinh những thành tựu của phụ nữ mà còn là lúc để xem xét và đánh giá những thách thức, cũng như cơ hội mà lịch sử đã và đang mở ra cho nửa thế giới này.
 
Theo tờ National Geography, phụ nữ luôn là một phần không thể tách rời của dòng chảy lịch sử. Thế nhưng trong suốt hàng thế kỷ, những đóng góp, những dấu ấn của họ lại thường bị lãng quên, thậm chí là xóa nhòa. Các văn bản lịch sử cổ xưa thường chỉ nhắc đến phụ nữ qua hình bóng của một số ít ỏi các nữ hoàng quyền lực, phần còn lại gần như là một khoảng trống mênh mông. Các nhà sử học, mà phần lớn lại là nam giới, thường xuyên nhìn nhận quá khứ qua lăng kính của học thuyết “the great man theory” (người đàn ông phi thường), một quan điểm cho rằng lịch sử được tạo nên bởi những chiến công hiển hách của các bậc vĩ nhân mày râu.
 
Sự thiếu sót này kéo dài cho đến thế kỷ 20, khi lịch sử của phụ nữ bắt đầu hình thành như một lĩnh vực học thuật độc lập. Đó là một nỗ lực không ngừng nghỉ để tôn vinh những thành tựu của phụ nữ, là một phong trào mạnh mẽ đòi quyền bình đẳng cho phụ nữ trong các cơ sở giáo dục, nơi mà lịch sử của chính họ có thể được ghi nhận và giảng dạy. Tại Hoa Kỳ, kết quả của cuộc đấu tranh bền bỉ ấy chính là sự ra đời của Tháng Lịch sử của Phụ nữ (National Women’s History Month), một sự kiện thường niên được tổ chức vào tháng Ba, như một lời tri ân, một sự ghi nhận xứng đáng dành cho những người phụ nữ đã góp phần làm nên lịch sử.
 
Tháng Lịch sử của Phụ nữ được tổ chức hàng năm tại Hoa Kỳ từ những năm 1980. Hãy cùng nhìn lại hành trình khởi đầu của sự kiện này, cũng như những chông gai, thử thách mà những người tiên phong đã phải vượt qua.
 
Khi lịch sử của phụ nữ tìm được chỗ đứng trong giới học thuật
 
Vào giữa thế kỷ 20, phong trào đòi quyền bình đẳng cho phụ nữ ngày càng mạnh mẽ, thách thức quan điểm cho rằng lịch sử chỉ là câu chuyện của những người đàn ông vĩ đại. Dù các nữ sử gia từng bị loại ra khỏi giới học thuật trong thế kỷ 19, nhưng đến những năm 1960, một nhóm các nhà sử học ủng hộ nữ quyền đã bắt đầu nghiên cứu về vai trò của phụ nữ trong lịch sử.
 
Sự hiện diện của phụ nữ trong sách lịch sử khác biệt hoàn toàn so với nam giới. Các nhà sử học trước đây đã bỏ qua gần như toàn bộ thư từ, nhật ký, và các tư liệu cá nhân của phụ nữ. Những đóng góp, những ảnh hưởng to lớn của họ đối với xã hội cũng không được ghi nhận một cách xứng đáng. Một vài trường hợp ngoại lệ hiếm hoi có thể kể đến là Mary Beard, tác giả của loạt sách về phụ nữ Hoa Kỳ và vai trò lịch sử của họ; hay Eleanor Flexner, với tác phẩm Century of Struggle (Thế Kỷ Đấu Tranh) xuất bản năm 1959, một công trình tiên phong nghiên cứu về phong trào đòi quyền bầu cử của phụ nữ Mỹ. Khi phong trào nữ quyền ngày càng lớn mạnh, sự bất mãn trước việc thiếu vắng phụ nữ trong sách lịch sử cũng gia tăng.
 
Gerda Lerner, một sử gia tại Sarah Lawrence College, New York, chia sẻ với tờ Chicago Tribune vào năm 1993: “Trong các lớp học của tôi, giáo viên vẽ ra một thế giới mà dường như một nửa nhân loại làm tất cả những điều quan trọng, còn nửa kia thì hoàn toàn vô hình. Đây là một điều phi lý. Thế giới mà tôi đang sống không hề như vậy.
 
Cuối thập niên 1960, Gerda Lerner bắt đầu giảng dạy về lịch sử của phụ nữ. Sau đó, bà cùng các đồng nghiệp tại Đại học Sarah Lawrence thành lập chương trình thạc sĩ đầu tiên về lịch sử của phụ nữ tại Hoa Kỳ. Những sử gia tiên phong này đã miệt mài tìm kiếm dấu vết của cả những người phụ nữ nổi tiếng lẫn những người phụ nữ bình thường. Họ tập trung nghiên cứu chủng tộc, phái tính, quyền lực gia trưởng, đồng thời chứng minh vai trò quan trọng của phụ nữ trong chính trị, khoa học và nhiều lĩnh vực khác.
 
Ban đầu, phong trào này chỉ bao gồm một nhóm nhỏ – như lời Lerner mô tả, họ “có thể nhét vào gọn trong một buồng điện thoại công cộng” – nhưng họ đã được tiếp sức bởi làn sóng nữ quyền đang dâng cao trên khắp Hoa Kỳ.
 
Ở California, Molly Murphy MacGregor, một nhà giáo dục tốt nghiệp chương trình nghiên cứu phụ nữ tại Đại học Sonoma State vào những năm 1970, cũng trăn trở với những câu hỏi tương tự như nhóm Lerner.
 
Khi giảng dạy tại một trường trung học, bà bị ban giám hiệu gây áp lực buộc phải hủy bỏ khóa học về lịch sử của phụ nữ với lý do không có đủ tài liệu để dạy trong sáu tuần. Ngay cả khi sách vở có đề cập đến phụ nữ, phần nội dung này thường bị giấu đi. Thí dụ, có một cuốn sách chỉ đơn giản viết rằng Quốc hội đã trao quyền bầu cử cho phụ nữ vào năm 1920, mà không hề nhắc đến những nhà hoạt động tiên phong đã đấu tranh hàng thập niên để giành được quyền này.
 
MacGregor tự hỏi: “Những người phụ nữ đó đâu?” Trong một bộ phim tài liệu của PBS năm 2020, bà nhớ lại: “Lịch sử của phụ nữ ở Hoa Kỳ dường như được viết bằng một loại mực vô hình.
 
Sự ra đời của Tuần Lễ Lịch sử của phụ nữ đầu tiên
 
Những trăn trở ấy đã thôi thúc MacGregor hành động. Cuối những năm 1970, bà đã dày công chuẩn bị một bài thuyết trình bằng hình ảnh về lịch sử của phụ nữ Hoa Kỳ trong các lĩnh vực như chính trị, hoạt động vì môi trường, và phong trào bãi nô. Phản ứng từ học sinh đã khiến bà vô cùng kinh ngạc. Các em không chỉ bày tỏ niềm tự hào mà còn bắt đầu quan tâm sâu sắc đến những câu chuyện của những người phụ nữ tiên phong như nhà hoạt động bãi nô Harriet Tubman và nhà bảo vệ môi trường Rachel Carson.
 
MacGregor cũng nhanh chóng nhận ra một vấn đề nghiêm trọng: sách về lịch sử của phụ nữ trong thư viện các trường tiểu học địa phương quá ít ỏi, và hầu như không có học sinh nào chủ động tìm đọc hay được giáo viên giao đọc những tài liệu này. Bà quyết định tham gia vào Ủy ban Địa vị Phụ nữ (Commission on the Status of Women) của Quận Sonoma.
 
Ủy ban này được thành lập vào năm 1975, với sứ mệnh xóa bỏ phân biệt đối xử và định kiến về phái tính trong xã hội. Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của họ là hỗ trợ các trường học trong quận tuân thủ Điều IX (Title IX) của Luật Giáo Dục năm 1972 – một đạo luật mang tính bước ngoặt nhằm ngăn chặn phân biệt phái tính trong các chương trình giáo dục được tài trợ bởi chính phủ liên bang.
 
MacGregor và các thành viên khác trong ủy ban nhận thấy rằng việc thiếu vắng những câu chuyện về phụ nữ trong tài liệu giáo dục không chỉ đơn thuần là một sai sót, mà còn vi phạm Điều IX, vì đã tạo ra một khoảng cách bất bình đẳng, làm gia tăng sự đối xử bất công giữa nam và nữ.
 
Để giải quyết vấn đề này, họ đã đề nghị tổ chức một tuần lễ lịch sử của phụ nữ trong cộng đồng, diễn ra trùng với Ngày Quốc tế Phụ nữ (8/3). Tuần lễ Lịch sử của phụ nữ đầu tiên đã diễn ra với một cuộc diễn hành, một buổi thuyết trình, và phân phát tài liệu giảng dạy về lịch sử của phụ nữ cho các trường học trong khu vực.
 
Tuy nhiên, không phải ai cũng ủng hộ nỗ lực này. MacGregor nhớ lại: “Chúng tôi bị chế giễu là những kẻ chỉ biết phục vụ lợi ích cá nhân và ghét đàn ông.” Bất chấp những lời gièm pha, sự kiện này đã nhận được sự quan tâm và ủng hộ to lớn từ phụ nữ trên khắp đất nước. Từ một sự kiện kỷ niệm mang tính địa phương, nó đã nhanh chóng lan rộng, trở thành một phong trào mạnh mẽ của quốc gia. Nhóm của MacGregor đã nhanh chóng tập hợp lại, thành lập Dự án Lịch sử của phụ nữ Quốc gia (National Women's History Project, NWHP), nay là Liên hội Lịch sử của phụ nữ Quốc gia (National Women's History Alliance).
 
Lịch sử của phụ nữ được chính phủ liên bang công nhận
 
NWHP không chỉ cung cấp tài liệu và chương trình giảng dạy về những thành tựu lịch sử của phụ nữ cho giáo viên trên toàn quốc, mà còn bắt đầu vận động chính phủ liên bang chính thức công nhận lịch sử của phụ nữ. Thành công đầu tiên của họ đến vào năm 1980, khi Tổng thống Jimmy Carter tuyên bố tuần lễ từ ngày 2 đến ngày 8 tháng 3 là Tuần lễ Lịch sử của Phụ nữ. Carter nhấn mạnh trong bài phát biểu của mình: “Chỉ khi hiểu đúng về lịch sử của đất nước, chúng ta mới có thể thấu hiểu sự cần thiết của việc đảm bảo quyền bình đẳng trước pháp luật cho mọi người.
 
Năm 1981, DB Barbara Mikulski (Đảng Dân Chủ, Maryland) và TNS Orrin Hatch (Đảng Cộng Hòa, Utah) đã cùng nhau bảo trợ một dự luật lưỡng đảng, đề nghị công nhận tuần lễ ngày 8 tháng 3 là Tuần lễ Lịch sử của phụ nữ Toàn quốc. Kể từ đó, sự kiện này được tổ chức hàng năm trên cả nước. Đến năm 1987, Quốc hội Hoa Kỳ thông qua một nghị quyết chung, chính thức tuyên bố tháng Ba là Tháng Lịch sử của Phụ nữ (National Women’s History Month).
 
Trong những năm tiếp theo, cuộc đấu tranh để công nhận và đưa phụ nữ vào dòng chảy lịch sử vẫn tiếp tục không ngừng nghỉ. Năm 1999, dưới thời Tổng thống Bill Clinton, một ủy ban lịch sử của phụ nữ đã đề ra nhiều sáng kiến quan trọng, bao gồm việc tìm kiếm trong các bảo tàng và kho lưu trữ để làm sáng tỏ các câu chuyện về “những người phụ nữ bị lãng quên,” lập ra các chương trình về lịch sử của phụ nữ cấp bang, và đưa lịch sử của phụ nữ vào chương trình giáo dục một cách sâu rộng hơn. Các nhà sử học cũng bắt đầu mở rộng nghiên cứu về phụ nữ, không chỉ giới hạn ở phụ nữ da trắng thuộc tầng lớp thượng lưu, mà còn khám phá những câu chuyện của phụ nữ da màu, phụ nữ thuộc cộng đồng LGBTQ+, và những phụ nữ từng bị gạt ra bên lề xã hội.
 
Nhưng chặng đường vẫn còn dài. Một cuộc khảo sát năm 2017 của Bảo tàng Lịch sử của phụ nữ Quốc gia (National Women’s History Museum) cho thấy chuẩn mực giáo dục ở các tiểu bang vẫn tập trung quá nhiều vào vai trò nội trợ của phụ nữ, và xem nhẹ bức tranh toàn diện về lịch sử của phụ nữ và những đóng góp quan trọng của họ.
 
Dù vậy, chúng ta vẫn có quyền hy vọng. Bởi lẽ, nỗ lực để ghi nhận những người phụ nữ trong quá khứ là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì và sáng tạo không ngừng. Như MacGregor đã chia sẻ trong một cuộc phỏng vấn vào đầu những năm 2000: “Cốt lõi của câu chuyện là chúng tôi tự nhủ rằng, ‘Phải, việc này khó khăn đó, nhưng chúng ta sẽ tìm cách giải quyết.

VB lược dịch
Nguồn: “How women claimed their place in America’s history books” được đăng trên trang Nationalgeographic.com.

Send comment
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu.Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Your Name
Your email address
)
Từ thời xa xưa, con người đã tìm cách phát hiện sự gian dối thông qua các phản ứng sinh lý của cơ thể. Ở TQ cổ đại, nghi phạm sẽ bị ép ngậm một miệng đầy gạo sống trong khi thẩm vấn, sau đó phải há miệng để kiểm tra. Nếu gạo trong miệng vẫn còn khô, thì tức là do miệng của nghi phạm bị khô, có thể là do căng thẳng, lo sợ – một dấu hiệu của tội lỗi. Trong một số trường hợp, dấu hiệu này đủ để dẫn đến án tử hình. Quan niệm rằng việc nói dối có thể gây ra những phản ứng vật lý có thể quan sát được đã tồn tại trong suốt nhiều thế kỷ. Vào những năm 1920, khi Hoa Kỳ phải đối mặt với làn sóng tội phạm bùng nổ trong thời kỳ Cấm đoán (Prohibition). Trong thời kỳ này, các băng nhóm tội phạm buôn lậu rượu mọc lên như nấm sau mưa, chỉ riêng Chicago đã có 1,300 băng đảng. Một khoa học gia tin rằng mình đã tìm ra phương pháp khoa học để phát hiện kẻ nói dối
Vào tháng Tư năm nay, một nhóm các khoa học gia và kỹ sư đã thực hiện một chuyến bay trên vùng trời phía bắc Greenland để thử nghiệm tính năng của một thiết bị radar tiên tiến. Khi đang cách Căn cứ Không gian Pituffik khoảng 150 dặm về phía đông, Chad Greene, khoa học gia thuộc phòng thí nghiệm Jet Propulsion Laboratory (JPL) của NASA, đã chụp lại hình ảnh của vùng tuyết mênh mông, trắng xóa bên dưới. Cùng lúc đó, radar phát hiện điều bất thường ẩn bên dưới lớp băng: một căn cứ quân sự từ thời Chiến tranh Lạnh đã bị bỏ hoang, được gọi là Camp Century.
Ngày này năm 1943 - Tướng Dwight D. Eisenhower được bổ nhiệm làm Tổng tư lệnh Lực lượng viễn chinh Đồng minh chuẩn bị cho Ngày D-Day Chiến dịch Overlord, hay Cuộc tập trận Hornpipe, là mật danh của Trận Normandie, một chiến dịch quân sự quy mô lớn của quân đội Đồng Minh tại miền Bắc nước Pháp trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Overlord được mở màn vào ngày 6 tháng 6 năm 1944 bằng các cuộc đổ bộ lớn vào các bãi biển ở vùng Normandie, có mật danh là Chiến dịch Neptune (Ngày D). Đây là chiến dịch tấn công từ biển vào đất liền lớn nhất trong lịch sử, với sự góp mặt của hơn 1.200 máy bay, hơn 5.000 tàu chiến các loại và gần 160.000 binh lính Đồng Minh tham gia đổ bộ trong ngày đầu tiên, tức ngày 6 tháng 6 năm 1944, và có hơn 2.000.000 binh lính Đồng Minh đã có mặt tại Pháp tính đến thời điểm cuối tháng 8 năm 1944.
Trang trí lễ giáng sinh hoàn tất - cây thông được cắt tỉa gọn gàng, những chiếc tất treo lủng lẳng trên bệ lò sưởi và—khoan đã, cái cây có quả màu trắng treo lủng lẳng trên trần kia là gì vậy? Tại sao mọi người lại trở nên tình tứ khi đứng dưới nó? Cây Mistletoe (hay cây tầm gửi), một loài cây ký sinh, thực sự đã quen với việc "lơ lửng" trên không trung vì trong tự nhiên, nó chỉ mọc trên các cành cây khác, hay lủng lẳng treo gửi thân mình cho cây khác. Loài cây này từ lâu đã gắn liền với sức mạnh huyền bí: Trong thần thoại Bắc Âu, thần Balder bị giết nhầm bởi một mũi tên làm từ tầm gửi—sau đó, loài cây này trở thành biểu tượng cho tình yêu bất diệt của người mẹ đau buồn.
Năm 2024 chào đón hàng loạt phát hiện thú vị trong nhiều lĩnh vực khoa học, không chỉ trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI) và điện toán mà còn trong các lĩnh vực sinh học và y tế. Sau đây là bảy thành tựu y tế nổi bật trong năm nay, phản ánh những tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực y học, đem lại hy vọng cho hàng triệu người trên khắp thế giới.
Còn vài tuần nữa, chúng ta sẽ kết thúc năm dương lịch, 2024. Một năm đủ dài để chúng ta không thể nhớ nổi những chuyện quan trọng đã xảy ra hoặc nhớ một cách lẫn lộn, mơ hồ. “Hôm qua chỉ là ký ức của hôm nay, và ngày mai là giấc mơ.” Nhà thơ Khalil Gibran đã nói. 2024 trờ thành lý ức và 2025 tiến hành giấc mơ. Không có quá khứ thì không có tương lai, vì vậy, hãy sử dụng trải nghiệm những vui buồn năm 2024 để tạo thực tế hơn một giấc mơ 2025 phong phú. Trong lãnh vực cộng đồng, đối với người Việt tại Mỹ, có lẽ cuộc tranh cử tổng thống vừa qua là chuyện ảnh hưởng nhiều nhất. Cựu tổng thống Trump đắc cử, kéo theo bao nhiêu hân hoan, sung sướng của nhóm người Việt phò Trump, và tạo ảm đạm, buồn bã cho nhóm người Việt chống Trump. Một hậu quả rõ rệt là phò Trump, chống Trump đã gây xáo trộn tâm lý và tình cảm cho một số người quá khích. Giận nhau, ghét nhau, bỏ nhau, gạt chân, thúc cùi chỏ, vân vân, không chỉ người ngoài đường mà còn ra tay với người nhà, với bà con thân thuộc.
Nếu nghĩ về năm 2024 là một năm “rất thanh nhã, lịch lãm” quý vị không hề đơn độc. Dictionary.com vừa công bố từ “demure” là từ của năm (word of the year) 2024; sự lựa chọn này chủ yếu được ảnh hưởng từ một đoạn clip nổi tiếng trên mạng xã hội do người dùng TikTok ở Hoa Kỳ Jools Lebron tạo ra. Vào đầu tháng 8, Lebron, một phụ nữ chuyển giới và là nhà sáng tạo nội dung (content creator) đến từ Chicago, đăng tải một đoạn clip ngắn ghi lại cảnh cô ngồi trong xe và nói về cách trang điểm của mình trước khi đi làm. Trong clip, cô nói: “Quý vị thấy cách tôi trang điểm đi làm không? Rất từ tốn, rất đơn giản... Tôi không tô vẽ lòe loẹt. Không làm gì quá lố. Quý vị thấy tôi thanh nhã, lịch lãm không? Cách tôi đến buổi phỏng vấn cũng chính là cách tôi đi làm.”
Ngày 19 tháng 11: - 1863: Diễn văn Gettysburg huyền thoại của Abraham Lincoln: “Lincoln đã làm cuộc Cách mạng, đem lại cho nhân dân một quá khứ mới để sống từ đó, và quá khứ này sẽ thay đổi tương lai một cách vĩnh cửu” như nhà sử học Garry Wills viết. Bài diễn văn có sức tái tạo lại đất nước sau cuộc nội chiến tàn phá nhất trong lịch sử Mỹ. Bài diễn văn toát lên tinh thần trách nhiệm cao cả nhất của tất cả những người còn sống đối với sự nghiệp tự do của dân tộc mà vì nó biết bao chiến sĩ đã ngã xuống; khẳng định lại lý tưởng tự do, bình đẳng đã được khắc ghi trong bản Tuyên Ngôn Độc lập của Hoa Kỳ, của tinh thần Jefferson, như những chân lý bất di bất dịch, và khẳng định tinh thần trách nhiệm của mọi công dân bảo vệ và vun đắp lý tưởng đó. - 1493: Cristoforo Colombo đổ bộ lên hòn đảo mà ông đặt tên là San Juan Bautista, ngày nay là Puerto Rico. - 1969: Những bản tin đầu tiên xuất hiện rằng quân đội Mỹ ở Việt Nam đã thảm sát thường dân ở Làng Mỹ Lai vào tháng 3 năm 1969.
Nếu bạn quan tâm về những gì mình viết trên facebook, blog, diễn đàn, trang nhà, email, vân vân, nên tự cảm nhận hiệu quả của viết lách và kể chuyện của bản thân như thế nào? Quá trình “Vận chuyển tường thuật” trong thế giới điện tử trực tuyến là một trong vấn đề xã hội và cá nhân đáng chú trọng.Kể chuyện thế kỷ 21 Những tiến bộ trong công nghệ đã giúp chúng ta dễ dàng tiếp cận kiến thức gián tiếp mà chúng ta mong muốn về thế giới (Greenfield 2015; Harris và Sanborn 2013). Kể chuyện trong thế kỷ 21 đã phát triển khi mọi người tìm ra những cách mới để ghi lại, chia sẻ và tiêu thụ các câu chuyện: trò chơi, trải nghiệm cá nhân hoặc tin tức chỉ là một số ví dụ (Lundby 2008). Ngày nay, công nghệ hiện đại đã kết hợp hình ảnh với âm thanh và văn bản, đồng thời trao cho mọi người khả năng trở thành người kể chuyện cá nhân và sử dụng môi trường điện tử cho mục đích riêng (Greenfield 2015). Trong cuộc sống bão hòa công nghệ (Lenhart và cộng sự 2015), việc trao đổi câu chuyện thường diễn ra thô
Các nhà hoạt động đang bận rộn tổ chức các cuộc biểu tình và nhắc nhở chúng ta rằng quá trình chuyển đổi năng lượng đã và đang diễn ra tốt đẹp. Điều gì sẽ xảy ra? Đó là câu hỏi mà nhiều nhà lãnh đạo khí hậu, nhà vận động và những tiếng nói “xanh” đã bắt đầu đặt ra trong thời điểm được mô tả là ”thời điểm đau buồn”. Và từ những suy ngẫm này đã xuất hiện những lời kêu gọi tập hợp, đoàn kết và cam kết dấn thân.
NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.