Chỉ trong vài ngày cuối tuần qua, bạo lực như nổi cơn lốc. Sinh viên bị bắn trong lớp ở Đại học Brown. Người Do Thái gục ngã trên bãi biển Bondi, Úc châu, ngay ngày đầu lễ Hanukkah. Một đạo diễn tài danh cùng vợ bị sát hại — nghi do chính con trai. Quá nhiều thảm kịch trong một thời khắc ngắn, quá nhiều bóng tối dồn dập khiến người ta lạc mất hướng nhìn.
Nhưng giữa lúc chưa thể giải được gốc rễ, ta vẫn còn một điều có thể làm: học cho được cách ứng xử và phản ứng, sao cho không tiếp tay cho lửa hận thù. Giữ đầu óc tỉnh táo giữa khủng hoảng giúp ta nhìn vào ngọn cháy thật, thay vì mải dập tàn lửa do người khác thổi lên.
Mỗi khi có vụ nổ súng, người ta lại nghe cùng một tiếng thở dài trong các cộng đồng thiểu số: “Mong thủ phạm đừng thuộc phe mình.” Không phải vì tội nặng hơn, mà vì bản án tập thể luôn đến sau đó. Một người da màu, da đen, Hồi giáo hay LGBTQ+ phạm tội — lập tức cả cộng đồng bị kéo vào vành móng ngựa của dư luận. Như dân biểu Randy Fine ở Florida, sau vụ Bondi, vội tuyên bố Hồi giáo “không tương hợp với phương Tây.” Tin đồn về vụ sát nhân Charlie Kirk cũng bốc lên từ mẫu số ấy: một nghi can, một lời nói mập mờ, đủ khiến mạng xã hội dựng đứng. Kẻ ác trở thành món mồi cho thành kiến tập thể. Ngay cả khi vô căn cứ, người ta vẫn muốn tin vào điều phục vụ sẵn định kiến của mình.
Trong cùng vụ ấy, xin nhớ: Ahmed al-Ahmed — người Hồi giáo, con của dân tị nạn, cha của hai con nhỏ — đã dũng cảm tước vũ khí hung thủ. Nhờ huấn luyện ngành công lực, ông đã cứu không biết bao nhiêu sinh mạng. Câu chuyện ấy được truyền đi khắp nơi như một đối trọng đẹp đẽ trước làn sóng kỳ thị lan nhanh sau vụ án. Nhưng ai từng biết xã hội này đều hiểu: một hành động anh hùng không đủ sức lay chuyển những định kiến đã hóa thành cơ chế. Chúng không còn nằm trong lý trí, mà đã cắm rễ trong thói quen tập thể.
Ở xã hội này, đa số được xem là từng cá nhân, còn thiểu số thì bị ép thành một khối. Khi hung thủ là người da trắng, chẳng ai hỏi tới tôn giáo hay nguồn gốc. Khi hắn mang màu da khác, cả cộng đồng phải chịu chung tội. Ngay cả những người da trắng lương thiện cũng hiểu rằng đó là bất công. Nhưng xã hội vẫn hành xử như thể điều bất công ấy là tự nhiên. Nhiều thống kê cho thấy phần lớn các vụ xả súng hàng loạt do đàn ông da trắng khuynh hữu gây nên, vậy mà chưa ai gọi đó là “bạo lực của người da trắng.” Cùng một việc, hai thước đo, và một khi bất công ấy đã quen, người ta không còn thấy nó sai.
Từ một cá nhân phạm tội đến một chính sách quốc gia, đoạn đường ấy ngày càng ngắn. Sau khi một người tị nạn Afghanistan bắn hai binh sĩ ở Washington, chính quyền Trump lập tức đình chỉ vô thời hạn việc duyệt hồ sơ di trú của toàn bộ dân Afghanistan. Hàng chục ngàn người bị vạ lây vì một viên đạn. Đó không chỉ là phản ứng nóng vội, mà là một chính sách chính thức hóa trừng phạt tập thể — điều hiếm thấy trong một nền dân chủ hiện đại. Hãy thử đảo vai: nếu một người Thụy Điển làm điều ấy, liệu có ai dám cấm di dân Thụy Điển không? Với người da trắng, lý trí vẫn được tôn trọng; với người tị nạn da màu, chỉ còn nỗi sợ. Ấy là dấu hiệu quen thuộc của một chính thể đã chọn gieo sợ hãi để trị dân. Mỗi lần có kẻ hành xử sai mà cả nhóm bị kết tội, đó chính là vòng luẩn quẩn của trừng phạt tập thể. Chừng nào ta còn nhắm mắt để nó tái diễn, chừng đó chính nghĩa vẫn chỉ là khẩu hiệu.
Bao lần rồi, phe chống kiểm soát súng lại lặp cùng một điều: nắm một ngoại lệ để phủ định cả một rừng chứng cứ, trong khi làm ngơ trước hàng trăm cái chết có thể ngăn được. Ba mươi năm trước, sau vụ thảm sát ở Tasmania, nước Úc thông qua Luật Kiểm Soát Súng 1996: cấm hẳn nhiều loại bán tự động, siết chặt đăng ký và tịch thu hàng trăm ngàn khẩu. Kết quả rõ ràng: hơn hai mươi năm sau, xứ này hầu như không còn các vụ đại thảm sát. Vậy mà nay, chỉ vì vụ Bondi, phe cực hữu lại hô hào rằng “luật súng vô dụng” — rồi tiện tay lồng luôn luận điệu chống Hồi giáo cho trọn bài bản. Nếu hung thủ hôm đó có trong tay một khẩu bán tự động — thứ đã bị cấm — tang thương chắc đã còn dữ dội hơn. Thực tế rất rõ ràng, chỉ có lòng hận thù mới làm người ta mù mắt trước chứng cứ.
Điều đáng sợ nhất trong những ngày bạo lực không chỉ là cái chết, mà là sự nguội lạnh trong phản ứng của giới lãnh đạo. Khi sinh viên bị giết tại Brown, ông Donald Trump chỉ buông: “Trường tốt, nhưng chuyện gì cũng có thể xảy ra.” Một câu tưởng nhẹ, nhưng chứa cả tư duy đầu hàng: chấp nhận bạo lực như một hiện tượng tự nhiên, không thể tránh. Cũng trong những ngày ấy, ông còn biến cái chết của đạo diễn Rob Reiner và vợ thành dịp nói về chính mình — một phản ứng phơi bày sự suy đồi của lương tri chính trị. Trái lại, chính Reiner, khi hay tin nhà hoạt động Charlie Kirk bị sát hại, chỉ thốt: “Kinh hoàng. Tuyệt đối kinh hoàng.” Ngắn gọn, nhưng chạm vào đúng lương tri mà một xã hội văn minh cần giữ. Ở một phía khác, một người Palestine viết trên mạng: ông tự hào về nguồn gốc mình, nhưng “không gì có thể biện minh cho bạo lực nhắm vào người Do Thái chỉ vì họ là người Do Thái.” Và ông kết: “Không nhân danh tôi.” Đó là tiếng nói cần nhất giữa thời bạo lực: tiếng nói không bênh, không thù, chỉ nhắc nhân loại rằng còn phải biết xấu hổ.
Giữ vững nguyên tắc không phải là yếu hèn. Trái lại, đó là cách duy nhất để khỏi sa vào vòng lẩn quẩn: đổ tội, làm ngơ, rồi dần quen với sự tàn nhẫn như một phần tất yếu của đời sống. Khi chính quyền xem máu đổ là chuyện “có thể xảy ra”, dân chúng sẽ học theo cái lạnh đó. Giữ lấy nguyên tắc — không kỳ thị, không đổ thừa, không chấp nhận sự chết như định mệnh — đó mới là cách duy nhất để giữ cho xã hội còn vẹn lương tri.
Nguyên Hòa biên dịch
Nguồn: Theo bình luận của Jay Kuo, đăng ngày 15 tháng 12 năm 2025 trên Substack.
Gửi ý kiến của bạn



